- Từ điển Nhật - Việt
とうほんせいそう
Mục lục |
[ 東奔西走 ]
/ ĐÔNG BÔN TÂY TẨU /
n
sự đi đó đi đây
- その地域を東奔西走する :đi đó đi đây khắp nơi trong khu vực
- 世界を東奔西走する :đi vòng quanh thế giới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうぼとん
Kinh tế [ 登簿トン ] tấn đăng ký/tấn tịnh [net ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうぼとんすう
Kinh tế [ 登簿トン数 ] tấn đăng ký [registered ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうぼじゅんとんすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 登簿順トン数 ] 1.1.1 trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] 1.2 [ 登簿順トン数 ] 1.2.1 trọng... -
とうぼうしゃ
Mục lục 1 [ 逃亡者 ] 1.1 / ĐÀO VONG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người chạy trốn/kẻ trốn tránh [ 逃亡者 ] / ĐÀO VONG GIẢ / n Người... -
とうぼうする
[ 逃亡する ] vs bỏ trốn -
とうまつそろえ
Tin học [ 頭末揃え ] căn chỉnh cân đầu cuối [justified] -
とうみん
Mục lục 1 [ 冬眠 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ đông 2 [ 冬眠する ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ đông 3 [ 島民 ] 3.1 / ĐẢO DÂN / 3.2 n 3.2.1 dân sống... -
とうみょう
Mục lục 1 [ 灯明 ] 1.1 / ĐĂNG MINH / 1.2 n 1.2.1 đèn cúng [ 灯明 ] / ĐĂNG MINH / n đèn cúng 灯明を上げる :thắp đèn thờ... -
とうがい
Mục lục 1 [ 凍害 ] 1.1 / ĐÔNG HẠI / 1.2 n 1.2.1 sự thiệt hại do sương giá 2 [ 当該 ] 2.1 / ĐƯƠNG CAI / 2.2 n 2.2.1 thích hợp/phù... -
とうがいじんぶつ
[ 当該人物 ] n người thích hợp/người có đủ thẩm quyền -
とうがいかんちょう
[ 当該官庁 ] n cấp chính quyền có liên quan 当該官庁はこの事件に責任を持たなければならない: cấp chính quyền có... -
とうがん
Mục lục 1 [ 東岸 ] 1.1 / ĐÔNG NGẠN / 1.2 n 1.2.1 bờ biển phía Đông [ 東岸 ] / ĐÔNG NGẠN / n bờ biển phía Đông カナダの東岸の沖にはタラがたくさんいる :Có... -
とうがんぞいに
Mục lục 1 [ 東岸沿いに ] 1.1 / ĐÔNG NGẠN DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Dọc theo bờ biển phía Đông [ 東岸沿いに ] / ĐÔNG NGẠN DUYÊN... -
とうがらし
Mục lục 1 [ 唐辛子 ] 1.1 n 1.1.1 ớt hiểm 1.1.2 ớt hạt tiêu 1.1.3 ớt [ 唐辛子 ] n ớt hiểm ớt hạt tiêu ớt 唐辛子から得たカプサイシンが最も効果的な薬です :Capxainxin... -
とうえき
[ 当駅 ] n nhà ga này 当駅発の電車 :(tàu) khởi hành từ nhà ga này -
とうえい
Mục lục 1 [ 投影 ] 1.1 n 1.1.1 sự dự tính/sự kế hoạnh 2 [ 投影する ] 2.1 vs 2.1.1 dự tính/kế hoạnh 3 [ 灯影 ] 3.1 / ĐĂNG... -
とうえいず
Mục lục 1 [ 投影図 ] 1.1 / ĐẦU ẢNH ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình chiếu [ 投影図 ] / ĐẦU ẢNH ĐỒ / n hình chiếu 楕円等積投影図法 :phương... -
とうえいずほう
Mục lục 1 [ 投影図法 ] 1.1 / ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp chiếu hình [ 投影図法 ] / ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP /... -
とうえいき
Mục lục 1 [ 投影機 ] 1.1 / ĐẦU ẢNH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy chiếu hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ 投影機 ] 2.1.1 máy chiếu hình [Profile... -
とうえいきじゅんてん
Tin học [ 投影基準点 ] điểm tham chiếu (PRP) [projection reference point/PRP]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.