- Từ điển Nhật - Việt
とうぼう
Mục lục |
[ 逃亡 ]
n
sự chạy trốn/sự bỏ chạy
- 捕虜たちは逃亡を図った。: Các tù nhân đang lập kế hoạch bỏ trốn.
[ 逃亡する ]
vs
chạy trốn/bỏ chạy
Xem thêm các từ khác
-
とうふ
đậu phụ/đậu hủ/đậu khuôn -
とうざかし
cho vay không kỳ hạn -
とうし
cái chết đầu đường xó chợ, sự chết cứng vì lạnh, chết rét, chết cứng vì lạnh, sự đầu tư, sự nhìn thấu/sự nhìn... -
とうしき
Đẳng thức (toán học), đẳng thức [equality], 等式が成立するためには :để đẳng thức đúng thì ~, 等式変換プログラム :phương... -
とうしつ
tính chất đường/tính ngọt -
とうしば
toshiba (tên công ty), ダイナブック(東芝のブック・コンピュータ)はフル充電で2.5時間使える :dynabook (máy tính... -
とうししゃ
người chết cóng/kẻ chết cóng -
とうしする
bỏ vốn, đầu tư, 150万ドル投資する: đầu tư 1,5 triệu đô la, _ドルをシステム開発に投資する: đầu tư bao nhiêu... -
とうしん
lưỡi gươm, ủy thác đầu tư, Ý đồ ăn trộm, bấc đèn/tim đèn, thông báo/trả lời, 刀身の細い刀 :lưỡi dao mỏng,... -
とうしょう
vết ngứa vì lạnh/rộp vì lạnh/cước (chân, tay), cước vì lạnh, vết thương do gươm chém, người lãnh đạo dũng cảm, 耳が凍傷にかかった:... -
とうげい
nghệ thuật chế tác gốm -
とうげん
đào nguyên, 桃源郷 :nơi đào nguyên tiên cảnh -
とうごく
đảo quốc, sự bỏ tù/ sự bắt giam, 島国なので海水浴やつりといったウォータースポーツを楽しめる場所がたくさんあります。 :bởi... -
とうごう
sự kết hợp/sự thống nhất/sự tích hợp, kết hợp/thống nhất/tích hợp/nhập lại, bằng (=) [equal (=)], tích hợp/được... -
とうごうする
hội nhập/thống nhất [integrate, unify], category : tài chính [財政] -
とうさい
sự trang bị/sự lắp đặt kèm theo, trang bị/lắp đặt kèm theo, 最高機種のパソコンにdvd作成機能を搭載する :kèm... -
とうかい
Đông hải, 東海岸と西海岸の両方で暮らしてみてどのような違いがありますか? :cuộc sống ở hai bên bờ biển... -
とうかん
sự buốt giá -
とせん
phà, 渡船業者の家 :nhà trên phà, 渡船施設 :phương tiện phà -
とりつぐ
truyền đạt/chuyển tới, đại lí/đại lý, chuyển giao, 意見を取り次ぐ: chuyển ý kiến, chuyển lời, この店は農具を取り次ぐ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.