Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうまつそろえ

Tin học

[ 頭末揃え ]

căn chỉnh cân đầu cuối [justified]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうみん

    Mục lục 1 [ 冬眠 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ đông 2 [ 冬眠する ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ đông 3 [ 島民 ] 3.1 / ĐẢO DÂN / 3.2 n 3.2.1 dân sống...
  • とうみょう

    Mục lục 1 [ 灯明 ] 1.1 / ĐĂNG MINH / 1.2 n 1.2.1 đèn cúng [ 灯明 ] / ĐĂNG MINH / n đèn cúng 灯明を上げる :thắp đèn thờ...
  • とうがい

    Mục lục 1 [ 凍害 ] 1.1 / ĐÔNG HẠI / 1.2 n 1.2.1 sự thiệt hại do sương giá 2 [ 当該 ] 2.1 / ĐƯƠNG CAI / 2.2 n 2.2.1 thích hợp/phù...
  • とうがいじんぶつ

    [ 当該人物 ] n người thích hợp/người có đủ thẩm quyền
  • とうがいかんちょう

    [ 当該官庁 ] n cấp chính quyền có liên quan 当該官庁はこの事件に責任を持たなければならない: cấp chính quyền có...
  • とうがん

    Mục lục 1 [ 東岸 ] 1.1 / ĐÔNG NGẠN / 1.2 n 1.2.1 bờ biển phía Đông [ 東岸 ] / ĐÔNG NGẠN / n bờ biển phía Đông カナダの東岸の沖にはタラがたくさんいる :Có...
  • とうがんぞいに

    Mục lục 1 [ 東岸沿いに ] 1.1 / ĐÔNG NGẠN DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Dọc theo bờ biển phía Đông [ 東岸沿いに ] / ĐÔNG NGẠN DUYÊN...
  • とうがらし

    Mục lục 1 [ 唐辛子 ] 1.1 n 1.1.1 ớt hiểm 1.1.2 ớt hạt tiêu 1.1.3 ớt [ 唐辛子 ] n ớt hiểm ớt hạt tiêu ớt 唐辛子から得たカプサイシンが最も効果的な薬です :Capxainxin...
  • とうえき

    [ 当駅 ] n nhà ga này 当駅発の電車 :(tàu) khởi hành từ nhà ga này
  • とうえい

    Mục lục 1 [ 投影 ] 1.1 n 1.1.1 sự dự tính/sự kế hoạnh 2 [ 投影する ] 2.1 vs 2.1.1 dự tính/kế hoạnh 3 [ 灯影 ] 3.1 / ĐĂNG...
  • とうえいず

    Mục lục 1 [ 投影図 ] 1.1 / ĐẦU ẢNH ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình chiếu [ 投影図 ] / ĐẦU ẢNH ĐỒ / n hình chiếu 楕円等積投影図法 :phương...
  • とうえいずほう

    Mục lục 1 [ 投影図法 ] 1.1 / ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp chiếu hình [ 投影図法 ] / ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP /...
  • とうえいき

    Mục lục 1 [ 投影機 ] 1.1 / ĐẦU ẢNH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy chiếu hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ 投影機 ] 2.1.1 máy chiếu hình [Profile...
  • とうえいきじゅんてん

    Tin học [ 投影基準点 ] điểm tham chiếu (PRP) [projection reference point/PRP]
  • とうえいほう

    Mục lục 1 [ 投影法 ] 1.1 / ĐẦU ẢNH PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật chiếu hình 2 Kinh tế 2.1 [ 投影法 ] 2.1.1 kỹ thuật chiếu...
  • とうえいほうほう

    Tin học [ 投影方法 ] kiểu chiếu [projection type]
  • とうえいせん

    Tin học [ 投影線 ] đường chiếu [projector]
  • とうえいビューポート

    Tin học [ 投影ビューポート ] khung chiếu [projection viewport]
  • とうじ

    Mục lục 1 [ 冬至 ] 1.1 n 1.1.1 tiết đông chí 2 [ 悼辞 ] 2.1 n 2.1.1 lời chia buồn 3 [ 湯治 ] 3.1 n 3.1.1 trị bệnh bằng việc...
  • とうじき

    [ 陶磁器 ] n đồ gốm sứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top