- Từ điển Nhật - Việt
とうめい
Mục lục |
[ 透明 ]
n
sự trong suốt
- 摩周湖の透明度は日本一だ: Độ trong của nước hồ Mashu là nhất Nhật Bản.
adj-na
trong suốt
- 酸素は無色透明で無臭だ: Ôxi là một chất không màu, trong suốt và không mùi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうめいたい
Mục lục 1 [ 透明体 ] 1.1 / THẤU MINH THỂ / 1.2 n 1.2.1 thể trong suốt [ 透明体 ] / THẤU MINH THỂ / n thể trong suốt -
とうめいど
Mục lục 1 [ 透明度 ] 1.1 / THẤU MINH ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 độ trong suốt [ 透明度 ] / THẤU MINH ĐỘ / n độ trong suốt -
とうめいな
[ 透明な ] adj-na trong suốt -
とうめいがらす
Kỹ thuật [ 透明ガラス ] kính trong suốt -
とうめいこうそくどうろ
Mục lục 1 [ 東名高速道路 ] 1.1 / ĐÔNG DANH CAO TỐC ĐẠO LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường cao tốc Tokyo-Nagoya [ 東名高速道路 ] / ĐÔNG... -
とうめいせい
Mục lục 1 [ 透明性 ] 1.1 / THẤU MINH TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Sự trong suốt [ 透明性 ] / THẤU MINH TÍNH / n Sự trong suốt -
とうめいせいのげんり
Mục lục 1 [ 透明性の原理 ] 1.1 / THẤU MINH TÍNH NGUYÊN LÝ / 1.2 n 1.2.1 Nguyên lý trong suốt [ 透明性の原理 ] / THẤU MINH TÍNH... -
とうめん
Mục lục 1 [ 東面 ] 1.1 / ĐÔNG DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt phía Đông 2 [ 当面 ] 2.1 n-adv 2.1.1 hiện thời [ 東面 ] / ĐÔNG DIỆN / n... -
とうめんのもんだい
[ 当面の問題 ] n-adv vấn đề trước mắt -
とうめんしんぎ
[ 当面審議 ] n-adv phiên tòa -
とうろく
Mục lục 1 [ 登録 ] 1.1 n 1.1.1 sự đăng ký/sổ sách đăng ký 2 [ 登録する ] 2.1 vs 2.1.1 đăng ký/ ghi vào sổ sách 3 Kinh tế... -
とうろくずみ
Mục lục 1 [ 登録済 ] 1.1 / ĐĂNG LỤC TẾ / 1.2 n 1.2.1 đã đăng ký [ 登録済 ] / ĐĂNG LỤC TẾ / n đã đăng ký 登録済みのマスコミ関係者_名によって行われる取材 :bài... -
とうろくずみアクセス
Tin học [ 登録済みアクセス ] truy cập đã đăng kí [registered access] -
とうろくき
Tin học [ 登録器 ] bộ đăng kí [register (e.g. cash)] -
とうろくきかん
Mục lục 1 [ 登録機関 ] 1.1 vs 1.1.1 cơ quan đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ 登録機関 ] 2.1.1 cơ quan đăng ký [registrar] [ 登録機関 ]... -
とうろくとん
Kinh tế [ 登録トン ] tấn đăng ký [register ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうろくとんすう
Kinh tế [ 登録トン数 ] trọng tải đăng ký [register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうろくぼ
Mục lục 1 [ 登録簿 ] 1.1 n 1.1.1 sổ đăng ký 2 [ 登録簿 ] 2.1 / ĐĂNG LỤC BỘ / 2.2 n 2.2.1 Thư mục/ sổ đăng ký 3 Kinh tế 3.1... -
とうろくぼとんすう
Kinh tế [ 登録簿トン数 ] trọng tải đăng ký [register tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうろくしきべつし
Tin học [ 登録識別子 ] tên đăng kí [registration-identifier]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.