Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうもん

Mục lục

[ 東門 ]

/ ĐÔNG MÔN /

n

cổng phía Đông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうやく

    Mục lục 1 [ 投薬 ] 1.1 / ĐẦU DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Liều lượng (thuốc) [ 投薬 ] / ĐẦU DƯỢC / n Liều lượng (thuốc) いかなる場合も、投薬には処方が必要である :Bất...
  • とうゆ

    Mục lục 1 [ 灯油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu hoả/dầu đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 灯油 ] 2.1.1 dầu hỏa [lamp oil, kerosene, paraffin oil] 2.2 [ 灯油...
  • とうゆうし

    Mục lục 1 [ 投融資 ] 1.1 / ĐẦU DUNG TƯ / 1.2 n 1.2.1 sự đầu tư và sự cho vay [ 投融資 ] / ĐẦU DUNG TƯ / n sự đầu tư và...
  • とうらく

    Mục lục 1 [ 当落 ] 1.1 / ĐƯƠNG LẠC / 1.2 n 1.2.1 kết quả bầu cử 2 [ 騰落 ] 2.1 / ĐẰNG LẠC / 2.2 n 2.2.1 sự lên và xuống/sự...
  • とうらい

    [ 到来 ] n đến/sự đến 誰もが春の到来を待ちわびている。: Ai cũng mong đợi mùa xuân đến.
  • とうるい

    Mục lục 1 [ 盗塁 ] 1.1 / ĐẠO LŨY / 1.2 n 1.2.1 Sự ăn trộm 2 [ 糖類 ] 2.1 / ĐƯỜNG LOẠI / 2.2 n 2.2.1 các loại đường ăn [...
  • とうむ

    Mục lục 1 [ 党務 ] 1.1 / ĐẢNG VỤ / 1.2 n 1.2.1 nhiệm vụ Đảng giao [ 党務 ] / ĐẢNG VỤ / n nhiệm vụ Đảng giao
  • とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん

    [ 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 ] n Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ
  • とさつ

    Mục lục 1 [ 塗擦 ] 1.1 / ĐỒ SÁT / 1.2 n 1.2.1 sự bôi thuốc 2 [ 屠殺 ] 2.1 / ĐỒ SÁT / 2.2 n 2.2.1 sự tàn sát/sự chém giết...
  • とさつじょう

    Mục lục 1 [ 屠殺場 ] 1.1 / ĐỒ SÁT TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt [ 屠殺場 ] / ĐỒ SÁT TRƯỜNG / n...
  • とさつざい

    Mục lục 1 [ 塗擦剤 ] 1.1 / ĐỒ SÁT TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc bôi/thuốc xoa [ 塗擦剤 ] / ĐỒ SÁT TỄ / n thuốc bôi/thuốc xoa
  • とさか

    exp mào
  • とか

    Mục lục 1 [ 渡河 ] 1.1 / ĐỘ HÀ / 1.2 n 1.2.1 sự qua sông/sự vượt sông 1.3 prt 1.3.1 như là [ 渡河 ] / ĐỘ HÀ / n sự qua sông/sự...
  • とかく

    Mục lục 1 [ 兎角 ] 1.1 n, adv 1.1.1 trong bất cứ trường hợp nào 1.1.2 rất nhiều 1.1.3 nói chung 1.1.4 dù sao/dù thế nào 1.1.5...
  • とかていして

    Mục lục 1 [ と仮定して ] 1.1 / GIẢ ĐỊNH / 1.2 exp 1.2.1 giả sử rằng/nếu/giả định là [ と仮定して ] / GIẢ ĐỊNH / exp...
  • とかていしても

    Mục lục 1 [ と仮定しても ] 1.1 / GIẢ ĐỊNH / 1.2 exp 1.2.1 giả dụ như vậy/cứ cho là như vậy/cứ công nhận như vậy [ と仮定しても...
  • とかげ

    Mục lục 1 [ 蜥蜴 ] 1.1 n 1.1.1 Con thằn lằn 1.2 prt 1.2.1 cắc kè 1.3 prt 1.3.1 rắn mối 1.4 prt 1.4.1 thằn lằn [ 蜥蜴 ] n Con thằn...
  • とかい

    Mục lục 1 [ 渡海 ] 1.1 / ĐỘ HẢI / 1.2 n 1.2.1 sự vượt biển 2 [ 都会 ] 2.1 n 2.1.1 thành thị/thành phố 2.1.2 thành 2.1.3 đô...
  • とかいじん

    Mục lục 1 [ 都会人 ] 1.1 / ĐÔ HỘI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 dân thành phố [ 都会人 ] / ĐÔ HỘI NHÂN / n dân thành phố 私は本来都会人ではなく、どこかの田舎に引っ込んでいたいと願うほうだ。 :thực...
  • とかす

    Mục lục 1 [ 解かす ] 1.1 v5s 1.1.1 chải (đầu) 2 [ 溶かす ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 làm nóng chảy bằng nhiệt 2.1.2 hòa tan chất rắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top