- Từ điển Nhật - Việt
とうろんかい
Mục lục |
[ 討論会 ]
/ THẢO LUẬN HỘI /
n
diễn đàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうろんする
Mục lục 1 [ 討論する ] 1.1 vs 1.1.1 luận 1.1.2 biện luận 1.1.3 bàn luận 1.1.4 bàn bạc 1.1.5 bàn [ 討論する ] vs luận biện... -
とうわく
Mục lục 1 [ 当惑 ] 1.1 n 1.1.1 sự bối rối/việc bị làm phiền/sự khó chịu 2 [ 当惑する ] 2.1 vs 2.1.1 bối rối/bị làm phiền/khó... -
とうわくする
Mục lục 1 [ 当惑する ] 1.1 vs 1.1.1 sượng sùng 1.1.2 ngượng ngùng 1.1.3 luống cuống [ 当惑する ] vs sượng sùng ngượng ngùng... -
とうれい
Mục lục 1 [ 答礼 ] 1.1 / ĐÁP LỄ / 1.2 n 1.2.1 sự đáp lễ [ 答礼 ] / ĐÁP LỄ / n sự đáp lễ 答礼の訪問をする :thăm... -
とうれいする
Mục lục 1 [ 答礼する ] 1.1 n 1.1.1 đáp tạ 1.1.2 đáp lễ [ 答礼する ] n đáp tạ đáp lễ -
とうよこせん
Mục lục 1 [ 東横線 ] 1.1 / ĐÔNG HOÀNH TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến đường Toyoko [ 東横線 ] / ĐÔNG HOÀNH TUYẾN / n tuyến đường... -
とうよう
Mục lục 1 [ 登庸 ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng cấp/sự thăng chức 1.1.2 sự phân công/sự chỉ định/sự bổ nhiệm 2 [ 登用 ] 2.1... -
とうようつう
Mục lục 1 [ 東洋通 ] 1.1 / ĐÔNG DƯƠNG THÔNG / 1.2 n 1.2.1 nhà Đông phương học [ 東洋通 ] / ĐÔNG DƯƠNG THÔNG / n nhà Đông... -
とうようがく
Mục lục 1 [ 東洋学 ] 1.1 / ĐÔNG DƯƠNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 Phương đông học [ 東洋学 ] / ĐÔNG DƯƠNG HỌC / n Phương đông học... -
とうようじん
Mục lục 1 [ 東洋人 ] 1.1 / ĐÔNG DƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người phương Đông [ 東洋人 ] / ĐÔNG DƯƠNG NHÂN / n người phương... -
とうよういがく
[ 東洋医学 ] n đông y -
とうようかんじ
Mục lục 1 [ 当用漢字 ] 1.1 / ĐƯƠNG DỤNG HÁN TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ Hán sử dụng hàng ngày/chữ Hán thường dùng [ 当用漢字... -
とうようする
Mục lục 1 [ 登庸する ] 1.1 vs 1.1.1 thăng cấp/thăng chức 1.1.2 phân công/chỉ định/bổ nhiệm 2 [ 登用する ] 2.1 vs 2.1.1 phân... -
とうよりょう
Mục lục 1 [ 投与量 ] 1.1 / ĐẦU DỰ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Liều (thuốc)/liều lượng [ 投与量 ] / ĐẦU DỰ LƯỢNG / n Liều (thuốc)/liều... -
とうもろこし
Mục lục 1 [ 玉蜀黍 ] 1.1 n, uk 1.1.1 ngô 1.2 adv 1.2.1 bắp 1.3 adv 1.3.1 bắp ngô 1.4 adv 1.4.1 ngô 1.5 n 1.5.1 ngô/bắp [ 玉蜀黍 ] n,... -
とうもろこしあぶら
[ とうもろこし油 ] v1 dầu bắp -
とうもろこし油
[ とうもろこしあぶら ] v1 dầu bắp -
とうもん
Mục lục 1 [ 東門 ] 1.1 / ĐÔNG MÔN / 1.2 n 1.2.1 cổng phía Đông [ 東門 ] / ĐÔNG MÔN / n cổng phía Đông -
とうやく
Mục lục 1 [ 投薬 ] 1.1 / ĐẦU DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Liều lượng (thuốc) [ 投薬 ] / ĐẦU DƯỢC / n Liều lượng (thuốc) いかなる場合も、投薬には処方が必要である :Bất... -
とうゆ
Mục lục 1 [ 灯油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu hoả/dầu đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 灯油 ] 2.1.1 dầu hỏa [lamp oil, kerosene, paraffin oil] 2.2 [ 灯油...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.