- Từ điển Nhật - Việt
とおりかかる
[ 通り掛かる ]
v5r
tình cờ đi ngang qua
- 彼女の家の前を通り掛って救急車が止まっているのを見かけた。: Tình cờ đi ngang qua trước nhà cô ấy, tôi nhìn thấy một chiếc xe cấp cứu đang đỗ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とおりすぎる
[ 通り過ぎる ] v1 đi qua/đi ngang qua 彼女は私に一言も言わずに通り過ぎて行った。: Cô ấy đi qua tôi mà không nói một... -
とおる
Mục lục 1 [ 通る ] 1.1 v5r 1.1.1 vượt qua 1.1.2 thông (mũi) 1.1.3 được chấp nhận/được coi 1.1.4 đi qua/qua 1.1.5 đi ngang qua... -
とたん
Mục lục 1 [ 塗炭 ] 1.1 / ĐỒ THÁN / 1.2 n 1.2.1 Cảnh nghèo khổ/cảnh lầm than/cảnh đồ thán 2 [ 途端 ] 2.1 n 2.1.1 ngay khi/vừa... -
とたんのくるしみ
Mục lục 1 [ 塗炭の苦しみ ] 1.1 / ĐỒ THÁN KHỔ / 1.2 n 1.2.1 Cảnh nghèo khổ/cảnh lầm than/cảnh đồ thán [ 塗炭の苦しみ... -
とぎし
Mục lục 1 [ 研ぎ師 ] 1.1 / NGHIÊN SƯ / 1.2 n 1.2.1 người mài (dao)/thợ làm bóng (gương) [ 研ぎ師 ] / NGHIÊN SƯ / n người mài... -
とぎいし
Mục lục 1 [ 研ぎ石 ] 1.1 / NGHIÊN THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá mài 2 [ 磨石 ] 2.1 / MA THẠCH / 2.2 n 2.2.1 đá mài [ 研ぎ石 ] / NGHIÊN... -
とぎかい
Mục lục 1 [ 都議会 ] 1.1 / ĐÔ NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội đồng Tokyo [ 都議会 ] / ĐÔ NGHỊ HỘI / n Hội đồng Tokyo 都議会で承認される :được... -
とぎせん
Mục lục 1 [ 都議選 ] 1.1 / ĐÔ NGHỊ TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 cuộc bầu cử hội đồng Tokyo [ 都議選 ] / ĐÔ NGHỊ TUYỂN / n cuộc... -
とぎれる
[ 途切れる ] v1 ngừng/bị gián đoạn 談話が一寸途切れた: cuộc nói chuyện bị gián đoạn mất một lúc -
とぎものし
Mục lục 1 [ 研ぎ物師 ] 1.1 / NGHIÊN VẬT SƯ / 1.2 n 1.2.1 người mài (dao)/thợ làm bóng (gương) [ 研ぎ物師 ] / NGHIÊN VẬT SƯ... -
とぎんきゃっしゅさーびす
[ 都銀キャッシュサービス ] n Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng -
とき
Mục lục 1 [ 時 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thời điểm 1.1.2 thời đại/thời kỳ 1.1.3 thời cơ/cơ hội 1.1.4 mùa 1.1.5 lúc/khi/thời gian... -
ときおり
[ 時折 ] n-adv có lúc/thỉnh thoảng 学校生活について、子どもよりも熱心な親を時折見掛ける。 :Đôi lúc bố mẹ... -
ときとばあいによって
Mục lục 1 [ 時と場合によって ] 1.1 / THỜI TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 tùy lúc tùy thời [ 時と場合によって ] / THỜI TRƯỜNG... -
ときどき
Mục lục 1 [ 時時 ] 1.1 / THỜI THỜI / 1.2 n 1.2.1 Đôi khi 2 [ 時々 ] 2.1 adv 2.1.1 lắm khi 2.1.2 đôi khi 2.1.3 có lúc/thỉnh thoảng... -
ときには
Mục lục 1 [ 時には ] 1.1 adv, exp 1.1.1 lúc đó 1.1.2 có lúc [ 時には ] adv, exp lúc đó その方法だと数カ月、時には1年以上かかることもある :Pháp... -
ときのみかど
Mục lục 1 [ 時の帝 ] 1.1 / THỜI ĐẾ / 1.2 n 1.2.1 vua thời gian [ 時の帝 ] / THỜI ĐẾ / n vua thời gian -
ときがらし
Mục lục 1 [ 溶きがらし ] 1.1 / DUNG / 1.2 n 1.2.1 Bột nhão mù tạt [ 溶きがらし ] / DUNG / n Bột nhão mù tạt -
ときふせる
Mục lục 1 [ 説き伏せる ] 1.1 / THUYẾT PHỤC / 1.2 n, n-suf 1.2.1 bác bỏ/ thuyết phục [ 説き伏せる ] / THUYẾT PHỤC / n, n-suf... -
ときめく
v5k đập nhanh/hồi hộp/phập phồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.