- Từ điển Nhật - Việt
とかげ
Mục lục |
[ 蜥蜴 ]
n
Con thằn lằn
- 蜥蜴のしっぽ切り :Cắt đuôi con thằn lằn
prt
cắc kè
prt
rắn mối
prt
thằn lằn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とかい
Mục lục 1 [ 渡海 ] 1.1 / ĐỘ HẢI / 1.2 n 1.2.1 sự vượt biển 2 [ 都会 ] 2.1 n 2.1.1 thành thị/thành phố 2.1.2 thành 2.1.3 đô... -
とかいじん
Mục lục 1 [ 都会人 ] 1.1 / ĐÔ HỘI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 dân thành phố [ 都会人 ] / ĐÔ HỘI NHÂN / n dân thành phố 私は本来都会人ではなく、どこかの田舎に引っ込んでいたいと願うほうだ。 :thực... -
とかす
Mục lục 1 [ 解かす ] 1.1 v5s 1.1.1 chải (đầu) 2 [ 溶かす ] 2.1 v5s, vt 2.1.1 làm nóng chảy bằng nhiệt 2.1.2 hòa tan chất rắn... -
とかんがえられる
Mục lục 1 [ と考えられる ] 1.1 / KHẢO / 1.2 exp 1.2.1 có thể nghĩ rằng/nó có thể được hiểu rằng [ と考えられる ] /... -
とせい
Mục lục 1 [ 都政 ] 1.1 / ĐÔ CHÍNH / 1.2 n 1.2.1 chính quyền thủ phủ Tokyo [ 都政 ] / ĐÔ CHÍNH / n chính quyền thủ phủ Tokyo... -
とせいにん
Mục lục 1 [ 渡世人 ] 1.1 / ĐỘ THẾ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Con bạc [ 渡世人 ] / ĐỘ THẾ NHÂN / n Con bạc -
とせんば
Mục lục 1 [ 渡船場 ] 1.1 n 1.1.1 bến tàu 1.1.2 bến phà [ 渡船場 ] n bến tàu bến phà -
とせんじょう
Mục lục 1 [ 渡船場 ] 1.1 / ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nơi cập phà [ 渡船場 ] / ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG / n nơi cập phà -
と同じように
[ とおなじように ] exp giống như là/giống như -
と仮定して
[ とかていして ] exp giả sử rằng/nếu/giả định là -
と仮定しても
[ とかていしても ] exp giả dụ như vậy/cứ cho là như vậy/cứ công nhận như vậy -
とーなめんといくさ
[ トーナメント戦 ] n đấu vòng loại -
とり
Mục lục 1 [ 鳥 ] 1.1 n 1.1.1 điểu 1.1.2 chim/gia cầm 1.1.3 chim chóc 2 [ 酉 ] 2.1 / DẬU / 2.2 n 2.2.1 Dậu 3 [ 肚裏 ] 3.1 / * LÝ / 3.2... -
とりたて
Kinh tế [ 取立 ] thu [encasement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてぎんこう
Kinh tế [ 取立銀行 ] ngân hàng thu [collecting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてだいり
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 取立代理 ] 1.1.1 bao thanh toán tương đối [factoring] 1.2 [ 取立代理 ] 1.2.1 đại lý thu hộ [collecting... -
とりたてだいりぎょう
Kinh tế [ 取立代理業 ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてだいりてん
Mục lục 1 [ 取り立て代理店 ] 1.1 v5s 1.1.1 đại lý thu hộ 2 [ 取立代理店 ] 2.1 vs 2.1.1 đại lý thu hộ 3 Kinh tế 3.1 [ 取立代理店... -
とりたてつうちしょ
Mục lục 1 [ 取り立て通知書 ] 1.1 v5s 1.1.1 giấy báo nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ 取立通知書 ] 2.1.1 giấy báo nhờ thu [advice of... -
とりたててつづきひよう
Kinh tế [ 取立てて続き費用 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.