- Từ điển Nhật - Việt
とき
Mục lục |
[ 時 ]
n, n-adv
thời điểm
- 雄鳥が時を作る: gà gáy sáng
thời đại/thời kỳ
- 若い時: thời còn trẻ
- 時に合う: gặp thời
thời cơ/cơ hội
- 今こそ時だ: bây giờ chính là dịp tốt
mùa
- 若葉の時: thời tiết đầu xuân
lúc/khi/thời gian
- 時は金なり: thời gian là vàng
- 時を稼ぐ: tranh thủ thời gian
- 時のたつのを忘れる: quên thời gian trôi đi
lúc đó
- 時の政府: chính phủ lúc đó
giờ phút/giây phút
- 危急存亡の時: giây phút sống còn
- 大事な時: giờ phút trọng đại
có khi/có lúc
- 時にはかつこともあって、時として失敗に終わることもないではない: cũng có lúc thắng, cũng có lúc thua
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ときおり
[ 時折 ] n-adv có lúc/thỉnh thoảng 学校生活について、子どもよりも熱心な親を時折見掛ける。 :Đôi lúc bố mẹ... -
ときとばあいによって
Mục lục 1 [ 時と場合によって ] 1.1 / THỜI TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 tùy lúc tùy thời [ 時と場合によって ] / THỜI TRƯỜNG... -
ときどき
Mục lục 1 [ 時時 ] 1.1 / THỜI THỜI / 1.2 n 1.2.1 Đôi khi 2 [ 時々 ] 2.1 adv 2.1.1 lắm khi 2.1.2 đôi khi 2.1.3 có lúc/thỉnh thoảng... -
ときには
Mục lục 1 [ 時には ] 1.1 adv, exp 1.1.1 lúc đó 1.1.2 có lúc [ 時には ] adv, exp lúc đó その方法だと数カ月、時には1年以上かかることもある :Pháp... -
ときのみかど
Mục lục 1 [ 時の帝 ] 1.1 / THỜI ĐẾ / 1.2 n 1.2.1 vua thời gian [ 時の帝 ] / THỜI ĐẾ / n vua thời gian -
ときがらし
Mục lục 1 [ 溶きがらし ] 1.1 / DUNG / 1.2 n 1.2.1 Bột nhão mù tạt [ 溶きがらし ] / DUNG / n Bột nhão mù tạt -
ときふせる
Mục lục 1 [ 説き伏せる ] 1.1 / THUYẾT PHỤC / 1.2 n, n-suf 1.2.1 bác bỏ/ thuyết phục [ 説き伏せる ] / THUYẾT PHỤC / n, n-suf... -
ときめく
v5k đập nhanh/hồi hộp/phập phồng -
ときんする
[ 鍍金する ] n xi -
ときょうそう
Mục lục 1 [ 徒競走 ] 1.1 / ĐỒ CẠNH TẨU / 1.2 n 1.2.1 cuộc chạy đua/sự chạy đua [ 徒競走 ] / ĐỒ CẠNH TẨU / n cuộc chạy... -
とく
Mục lục 1 [ 解く ] 1.1 v5k 1.1.1 xả 1.1.2 giải đáp/cởi bỏ 2 [ 説く ] 2.1 v5k 2.1.1 thuyết phục 2.1.2 thuyết giáo/giảng đạo... -
とくたい
[ 特待 ] n sự đãi ngộ đặc biệt 特待生になる :nhận được học bổng/ trở thành học sinh có đãi ngộ đặc biệt -
とくたいけん
Mục lục 1 [ 特待券 ] 1.1 / ĐẶC ĐÃI KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 Vé mời [ 特待券 ] / ĐẶC ĐÃI KHOÁN / n Vé mời -
とくたいせい
Mục lục 1 [ 特待生 ] 1.1 / ĐẶC ĐÃI SINH / 1.2 n 1.2.1 Sinh viên có học bổng [ 特待生 ] / ĐẶC ĐÃI SINH / n Sinh viên có học... -
とくぎ
Mục lục 1 [ 徳義 ] 1.1 / ĐỨC NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 đạo nghĩa 2 [ 特技 ] 2.1 n 2.1.1 kỹ thuật đặc biệt/kỹ năng đặc biệt [... -
とくぞくする
[ 督足する ] n đôn đốc -
とくぎしん
Mục lục 1 [ 徳義心 ] 1.1 / ĐỨC NGHĨA TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tinh thần đạo nghĩa [ 徳義心 ] / ĐỨC NGHĨA TÂM / n Tinh thần đạo... -
とくそく
Mục lục 1 [ 督促 ] 1.1 n 1.1.1 sự đốc thúc/sự thúc giục 2 [ 督促する ] 2.1 vs 2.1.1 đốc thúc/thúc giục [ 督促 ] n sự đốc... -
とくそくじょう
Mục lục 1 [ 督促状 ] 1.1 / ĐỐC XÚC TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 thư yêu cầu/ thư nhắc nhở [ 督促状 ] / ĐỐC XÚC TRẠNG / n thư yêu... -
とくそう
Mục lục 1 [ 特捜 ] 1.1 / ĐẶC SƯU / 1.2 n 1.2.1 Sự khảo sát đặc biệt 2 [ 特装 ] 2.1 / ĐẶC TRANG / 2.2 n 2.2.1 sự trang bị đặc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.