- Từ điển Nhật - Việt
ときめく
Xem thêm các từ khác
-
ときんする
[ 鍍金する ] n xi -
ときょうそう
Mục lục 1 [ 徒競走 ] 1.1 / ĐỒ CẠNH TẨU / 1.2 n 1.2.1 cuộc chạy đua/sự chạy đua [ 徒競走 ] / ĐỒ CẠNH TẨU / n cuộc chạy... -
とく
Mục lục 1 [ 解く ] 1.1 v5k 1.1.1 xả 1.1.2 giải đáp/cởi bỏ 2 [ 説く ] 2.1 v5k 2.1.1 thuyết phục 2.1.2 thuyết giáo/giảng đạo... -
とくたい
[ 特待 ] n sự đãi ngộ đặc biệt 特待生になる :nhận được học bổng/ trở thành học sinh có đãi ngộ đặc biệt -
とくたいけん
Mục lục 1 [ 特待券 ] 1.1 / ĐẶC ĐÃI KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 Vé mời [ 特待券 ] / ĐẶC ĐÃI KHOÁN / n Vé mời -
とくたいせい
Mục lục 1 [ 特待生 ] 1.1 / ĐẶC ĐÃI SINH / 1.2 n 1.2.1 Sinh viên có học bổng [ 特待生 ] / ĐẶC ĐÃI SINH / n Sinh viên có học... -
とくぎ
Mục lục 1 [ 徳義 ] 1.1 / ĐỨC NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 đạo nghĩa 2 [ 特技 ] 2.1 n 2.1.1 kỹ thuật đặc biệt/kỹ năng đặc biệt [... -
とくぞくする
[ 督足する ] n đôn đốc -
とくぎしん
Mục lục 1 [ 徳義心 ] 1.1 / ĐỨC NGHĨA TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tinh thần đạo nghĩa [ 徳義心 ] / ĐỨC NGHĨA TÂM / n Tinh thần đạo... -
とくそく
Mục lục 1 [ 督促 ] 1.1 n 1.1.1 sự đốc thúc/sự thúc giục 2 [ 督促する ] 2.1 vs 2.1.1 đốc thúc/thúc giục [ 督促 ] n sự đốc... -
とくそくじょう
Mục lục 1 [ 督促状 ] 1.1 / ĐỐC XÚC TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 thư yêu cầu/ thư nhắc nhở [ 督促状 ] / ĐỐC XÚC TRẠNG / n thư yêu... -
とくそう
Mục lục 1 [ 特捜 ] 1.1 / ĐẶC SƯU / 1.2 n 1.2.1 Sự khảo sát đặc biệt 2 [ 特装 ] 2.1 / ĐẶC TRANG / 2.2 n 2.2.1 sự trang bị đặc... -
とくだね
Mục lục 1 [ 特種 ] 1.1 / ĐẶC CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 đặc chủng [ 特種 ] / ĐẶC CHỦNG / n đặc chủng 最新の特種 :đặc... -
とくちょう
Mục lục 1 [ 特徴 ] 1.1 n 1.1.1 dáng 1.1.2 đặc trưng 2 [ 特長 ] 2.1 n 2.1.1 đặc điểm nổi bật/ưu điểm [ 特徴 ] n dáng đặc... -
とくちょうちゅうしゅつ
Mục lục 1 [ 特徴抽出 ] 1.1 / ĐẶC TRƯNG TRỪU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự lựa chọn theo đặc trưng [ 特徴抽出 ] / ĐẶC TRƯNG TRỪU... -
とくちょうりょう
Mục lục 1 [ 特徴量 ] 1.1 / ĐẶC TRƯNG LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 giá trị đặc trưng [ 特徴量 ] / ĐẶC TRƯNG LƯỢNG / n giá trị đặc... -
とくちゅう
Mục lục 1 [ 特注 ] 1.1 / ĐẶC CHÚ / 1.2 n 1.2.1 sự đặt hàng đặc biệt 2 Tin học 2.1 [ 特注 ] 2.1.1 tùy chỉnh/theo ý riêng của... -
とくちゅうソフトウェア
Tin học [ 特注ソフトウェア ] phần mềm theo ý riêng của khách hàng [custom software] -
とくてい
Mục lục 1 [ 特定 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đã định trước/đặc định 1.2 n 1.2.1 sự chỉ định trước 2 [ 特定する ] 2.1 vs 2.1.1... -
とくていぎょうむむきげんご
Tin học [ 特定業務向き言語 ] ngôn ngữ hướng ứng dụng [application-oriented language]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.