Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくい

Mục lục

[ 得意 ]

adj-na

đắc ý/khoái trí/tâm đắc
彼らは隣人たちに向かって得意げにメダルを見せびらかしている :Họ khoe chiếc huy chương của họ với hàng xóm một cách tự hào
社会的理解よりも物理的理解が得意だ :Tâm đắc với cách hiểu mang tính vật lý hơn là hiểu về xã hội.

n

khách quen/khách chính
本店のお得意: khách quen của cửa hàng

[ 特異 ]

adj-na

khác thường/phi thường/xuất sắc/xuất chúng
特異な才能: tài năng xuất chúng

n

sự phi thường/sự xuất sắc/sự xuất chúng
私にはさまざまな国の人々とともに働いた[仕事をした]という特異な経験がある。 :Tôi có kinh nghiệm rất tốt để làm việc với những người đến từ các nước khác nhau
特異なにおいがあり味はわずかに苦い :Hương thơm thì đặc biệt nhưng lại hơi đắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくいたいしつ

    Mục lục 1 [ 特異体質 ] 1.1 / ĐẶC DỊ THỂ CHẤT / 1.2 n 1.2.1 đặc tính riêng [ 特異体質 ] / ĐẶC DỊ THỂ CHẤT / n đặc...
  • とくいく

    Mục lục 1 [ 徳育 ] 1.1 n 1.1.1 đức dục 2 [ 徳育 ] 2.1 / ĐỨC DỤC / 2.2 n 2.2.1 Sự giáo dục đạo đức [ 徳育 ] n đức dục...
  • とくいちぶんかい

    Mục lục 1 [ 特異値分解 ] 1.1 / ĐẶC DỊ TRỊ PHÂN GIẢI / 1.2 n 1.2.1 sự phân tích giá trị đặc tính [ 特異値分解 ] / ĐẶC...
  • とくいてん

    Mục lục 1 [ 特異点 ] 1.1 / ĐẶC DỊ ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm riêng/ điểm dị thường/ điểm khác biệt [ 特異点 ] / ĐẶC...
  • とくいまんめん

    Mục lục 1 [ 得意満面 ] 1.1 / ĐẮC Ý MÃN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt đắc ý/khuôn mặt đắc thắng [ 得意満面 ] / ĐẮC Ý...
  • とくいがお

    Mục lục 1 [ 得意顔 ] 1.1 / ĐẮC Ý NHAN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt dễ coi/khuôn mặt ưa nhìn 1.2.2 khuôn mặt đắc ý/ khuôn mặt...
  • とくいげ

    Mục lục 1 [ 得意気 ] 1.1 / ĐẮC Ý KHÍ / 1.2 n 1.2.1 sự tự hào/sự đắc ý [ 得意気 ] / ĐẮC Ý KHÍ / n sự tự hào/sự đắc...
  • とくいさき

    Mục lục 1 [ 得意先 ] 1.1 / ĐẮC Ý TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Khách hàng thân thiết/khách hàng thường xuyên 2 Kinh tế 2.1 [ 得意先 ]...
  • とくいせい

    Mục lục 1 [ 特異性 ] 1.1 / ĐẶC DỊ TÍNH / 1.2 n 1.2.1 đặc tính riêng [ 特異性 ] / ĐẶC DỊ TÍNH / n đặc tính riêng ある種の特異性が見られる :có...
  • とくいデータ

    Tin học [ 特異データ ] dữ liệu duy nhất [unique data/non-typical data]
  • とくさく

    Mục lục 1 [ 得策 ] 1.1 / ĐẮC SÁCH / 1.2 n 1.2.1 đắc sách/ thượng sách [ 得策 ] / ĐẮC SÁCH / n đắc sách/ thượng sách 残業手当を払うよりも、人手を増やす方が得策だと経営者は判断した :Chủ...
  • とくさん

    [ 特産 ] n đặc sản ヨーロッパには、世界市場での競争力となる特産品が多数ある。 :Châu Âu sản xuất những...
  • とくさんひん

    Mục lục 1 [ 特産品 ] 1.1 / ĐẶC SẢN PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm đặc biệt [ 特産品 ] / ĐẶC SẢN PHẨM / n Sản phẩm đặc...
  • とくさんひんゆしゅつぎょうしゃ

    Mục lục 1 [ 特産品輸出業者 ] 1.1 n 1.1.1 hãng xuất khẩu đặc sản 2 Kinh tế 2.1 [ 特産品輸出業者 ] 2.1.1 hãng xuất khẩu...
  • とくさんぶつ

    Mục lục 1 [ 特産物 ] 1.1 n 1.1.1 thổ vật 1.1.2 đặc sản 2 [ 特産物 ] 2.1 / ĐẶC SẢN VẬT / 2.2 n 2.2.1 Sản phẩm đặc biệt...
  • とくせつ

    Mục lục 1 [ 特設 ] 1.1 / ĐẶC THIẾT / 1.2 n 1.2.1 sự thiết lập đặc biệt/sự sắp đặt đặc biệt [ 特設 ] / ĐẶC THIẾT...
  • とくせい

    Mục lục 1 [ 徳性 ] 1.1 n 1.1.1 nết 1.1.2 đức tính 2 [ 徳性 ] 2.1 / ĐỨC TÍNH / 2.2 n 2.2.1 ý thức đạo đức 3 [ 特性 ] 3.1 /...
  • とくせいラーメン

    Mục lục 1 [ 特製ラーメン ] 1.1 / ĐẶC CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Ramen đặc biệt [ 特製ラーメン ] / ĐẶC CHẾ / n Ramen đặc biệt
  • とくせいよういんず

    Kỹ thuật [ 特性要因図 ] sơ đồ đặc tính nguyên nhân [cause and effect diagram] Category : chất lượng [品質]
  • とくせん

    Mục lục 1 [ 特撰 ] 1.1 / ĐẶC SOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự lựa chọn đặc biệt 2 [ 特選 ] 2.1 / ĐẶC TUYỂN / 2.2 n 2.2.1 sự lựa chọn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top