Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくいせい

Mục lục

[ 特異性 ]

/ ĐẶC DỊ TÍNH /

n

đặc tính riêng
ある種の特異性が見られる :có thể thấy được đặc tính riêng của từng loại
株特異性のある免疫 :miễn dịch đặc biệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくいデータ

    Tin học [ 特異データ ] dữ liệu duy nhất [unique data/non-typical data]
  • とくさく

    Mục lục 1 [ 得策 ] 1.1 / ĐẮC SÁCH / 1.2 n 1.2.1 đắc sách/ thượng sách [ 得策 ] / ĐẮC SÁCH / n đắc sách/ thượng sách 残業手当を払うよりも、人手を増やす方が得策だと経営者は判断した :Chủ...
  • とくさん

    [ 特産 ] n đặc sản ヨーロッパには、世界市場での競争力となる特産品が多数ある。 :Châu Âu sản xuất những...
  • とくさんひん

    Mục lục 1 [ 特産品 ] 1.1 / ĐẶC SẢN PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm đặc biệt [ 特産品 ] / ĐẶC SẢN PHẨM / n Sản phẩm đặc...
  • とくさんひんゆしゅつぎょうしゃ

    Mục lục 1 [ 特産品輸出業者 ] 1.1 n 1.1.1 hãng xuất khẩu đặc sản 2 Kinh tế 2.1 [ 特産品輸出業者 ] 2.1.1 hãng xuất khẩu...
  • とくさんぶつ

    Mục lục 1 [ 特産物 ] 1.1 n 1.1.1 thổ vật 1.1.2 đặc sản 2 [ 特産物 ] 2.1 / ĐẶC SẢN VẬT / 2.2 n 2.2.1 Sản phẩm đặc biệt...
  • とくせつ

    Mục lục 1 [ 特設 ] 1.1 / ĐẶC THIẾT / 1.2 n 1.2.1 sự thiết lập đặc biệt/sự sắp đặt đặc biệt [ 特設 ] / ĐẶC THIẾT...
  • とくせい

    Mục lục 1 [ 徳性 ] 1.1 n 1.1.1 nết 1.1.2 đức tính 2 [ 徳性 ] 2.1 / ĐỨC TÍNH / 2.2 n 2.2.1 ý thức đạo đức 3 [ 特性 ] 3.1 /...
  • とくせいラーメン

    Mục lục 1 [ 特製ラーメン ] 1.1 / ĐẶC CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Ramen đặc biệt [ 特製ラーメン ] / ĐẶC CHẾ / n Ramen đặc biệt
  • とくせいよういんず

    Kỹ thuật [ 特性要因図 ] sơ đồ đặc tính nguyên nhân [cause and effect diagram] Category : chất lượng [品質]
  • とくせん

    Mục lục 1 [ 特撰 ] 1.1 / ĐẶC SOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự lựa chọn đặc biệt 2 [ 特選 ] 2.1 / ĐẶC TUYỂN / 2.2 n 2.2.1 sự lựa chọn...
  • とくせんたい

    Mục lục 1 [ 督戦隊 ] 1.1 / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội đốc chiến [ 督戦隊 ] / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / n đội đốc chiến
  • とくする

    Mục lục 1 [ 得する ] 1.1 vs 1.1.1 được 1.2 vs-s 1.2.1 kiếm được [ 得する ] vs được いくらも得すること無しに、大損を被ることはない。 :không...
  • とくめい

    Mục lục 1 [ 匿名 ] 1.1 n 1.1.1 sự nặc danh 2 [ 特命 ] 2.1 / ĐẶC MỆNH / 2.2 n 2.2.1 Sứ mệnh 3 Tin học 3.1 [ 匿名 ] 3.1.1 nặc...
  • とくめいひひょう

    Mục lục 1 [ 匿名批評 ] 1.1 / NẶC DANH PHÊ BÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự phê bình nặc danh [ 匿名批評 ] / NẶC DANH PHÊ BÌNH / n sự phê...
  • とくめいぜんけんたいし

    Mục lục 1 [ 特命全権大使 ] 1.1 / ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ / 1.2 n 1.2.1 Đại sứ đặc mệnh toàn quyền [ 特命全権大使...
  • とくめいぜんけんこうし

    Mục lục 1 [ 特命全権公使 ] 1.1 / ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ / 1.2 n 1.2.1 công sứ đặc mệnh toàn quyền [ 特命全権公使...
  • とくめいしゃいん

    Mục lục 1 [ 匿名社員 ] 1.1 n 1.1.1 hội viên không hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ 匿名社員 ] 2.1.1 hội viên không hoạt động [dormant...
  • とくめいせい

    Mục lục 1 [ 匿名性 ] 1.1 / NẶC DANH TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Nặc danh [ 匿名性 ] / NẶC DANH TÍNH / n Nặc danh インターネット上の匿名性はうそをつくための便利な道具となってしまった :Thư...
  • とくめん

    Mục lục 1 [ 特免 ] 1.1 / ĐẶC MIỄN / 1.2 n 1.2.1 Sự miễn đặc biệt [ 特免 ] / ĐẶC MIỄN / n Sự miễn đặc biệt 神の特免状 :sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top