- Từ điển Nhật - Việt
とくがわがた
Mục lục |
[ 徳川方 ]
/ ĐỨC XUYÊN PHƯƠNG /
n
phe Tokugawa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とくがわぜい
Mục lục 1 [ 徳川勢 ] 1.1 / ĐỨC XUYÊN THẾ / 1.2 n 1.2.1 thế lực của Tokugawa [ 徳川勢 ] / ĐỨC XUYÊN THẾ / n thế lực của... -
とくがわけ
Mục lục 1 [ 徳川家 ] 1.1 / ĐỨC XUYÊN GIA / 1.2 n 1.2.1 gia đình nhà Tokugawa [ 徳川家 ] / ĐỨC XUYÊN GIA / n gia đình nhà Tokugawa -
とくじゅ
[ 特需 ] n nhu cầu đặc biệt 特需景気 :bùng nổ nhu cầu đặc biệt 特需契約 :một hợp đồng cung cấp hàng đặc... -
とくし
Mục lục 1 [ 特使 ] 1.1 / ĐẶC SỬ / 1.2 n 1.2.1 đặc sứ [ 特使 ] / ĐẶC SỬ / n đặc sứ 午後にお話を伺うのは、国連軍縮会議に出席中の特使の方です。 :Chiều... -
とくしつ
Mục lục 1 [ 得失 ] 1.1 / ĐẮC THẤT / 1.2 n 1.2.1 cái lợi và cái hại/cái được và cái mất/ thiệt hơn 2 [ 特質 ] 2.1 n 2.1.1... -
とくしか
[ 篤志家 ] n người tình nguyện 匿名の篤志家 :người tình nguyện nặc danh -
とくしゃ
Mục lục 1 [ 特赦 ] 1.1 n 1.1.1 sự đặc xá 1.1.2 đặc xá [ 特赦 ] n sự đặc xá 特赦が行われた: thi hành việc đặc xá đặc... -
とくしん
Mục lục 1 [ 得心 ] 1.1 / ĐẮC TÂM / 1.2 n 1.2.1 sự tâm đắc 2 [ 涜神 ] 2.1 / * THẦN / 2.2 n 2.2.1 Lời báng bổ 3 [ 篤信 ] 3.1 /... -
とくしょく
Mục lục 1 [ 特色 ] 1.1 n 1.1.1 đặc sắc 1.1.2 đặc điểm/ưu điểm nổi bật [ 特色 ] n đặc sắc đặc điểm/ưu điểm nổi... -
とくしょくをあらわす
[ 特色を表す ] n đặc trưng -
とくしょう
Mục lục 1 [ 特賞 ] 1.1 / ĐẶC THƯỞNG / 1.2 n 1.2.1 Giải thưởng đặc biệt [ 特賞 ] / ĐẶC THƯỞNG / n Giải thưởng đặc... -
とくしゅきのう
Mục lục 1 [ 特殊機能 ] 1.1 / ĐẶC THÙ CƠ NĂNG / 1.2 n 1.2.1 chức năng đặc thù [ 特殊機能 ] / ĐẶC THÙ CƠ NĂNG / n chức năng... -
とくしゅくみあい
Mục lục 1 [ 特殊組合 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn dự phần 2 Kinh tế 2.1 [ 特殊組合 ] 2.1.1 hội buôn dự phần [particular partnership/special... -
とくしゅはいたつ
Tin học [ 特殊配達 ] phân phối đặc biệt [special delivery/PD PR] -
とくしゅがっきゅう
Mục lục 1 [ 特殊学級 ] 1.1 / ĐẶC THÙ HỌC CẤP / 1.2 n 1.2.1 cấp học đặc thù [ 特殊学級 ] / ĐẶC THÙ HỌC CẤP / n cấp... -
とくしゅこう
Mục lục 1 [ 特殊鋼 ] 1.1 n 1.1.1 thép đặc biệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 特殊鋼 ] 2.1.1 thép đặc thù [special steel] [ 特殊鋼 ] n thép... -
とくしゅごうめいがいしゃ
Mục lục 1 [ 特殊合名会社 ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn dự phần 2 Kinh tế 2.1 [ 特殊合名会社 ] 2.1.1 hội buôn dự phần [particular... -
とくしゅう
Mục lục 1 [ 特輯 ] 1.1 / ĐẶC * / 1.2 n 1.2.1 Phiên bản đặc biệt 2 [ 特集 ] 2.1 n 2.1.1 chuyên san/số đặc biệt/ đặc san [... -
とくしゅうごう
Mục lục 1 [ 特集号 ] 1.1 / ĐẶC TẬP HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Số đặc biệt [ 特集号 ] / ĐẶC TẬP HIỆU / n Số đặc biệt 記念特集号 :số... -
とくしゅうもじ
Tin học [ 特殊文字 ] kí tự đặc biệt [special character]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.