- Từ điển Nhật - Việt
とくさん
[ 特産 ]
n
đặc sản
- ヨーロッパには、世界市場での競争力となる特産品が多数ある。 :Châu Âu sản xuất những sản phẩm khác biệt và cho phép họ cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- 地元の特産物を盛り込む :bao gồm những hàng hóa sản xuất tại địa phương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とくさんひん
Mục lục 1 [ 特産品 ] 1.1 / ĐẶC SẢN PHẨM / 1.2 n 1.2.1 Sản phẩm đặc biệt [ 特産品 ] / ĐẶC SẢN PHẨM / n Sản phẩm đặc... -
とくさんひんゆしゅつぎょうしゃ
Mục lục 1 [ 特産品輸出業者 ] 1.1 n 1.1.1 hãng xuất khẩu đặc sản 2 Kinh tế 2.1 [ 特産品輸出業者 ] 2.1.1 hãng xuất khẩu... -
とくさんぶつ
Mục lục 1 [ 特産物 ] 1.1 n 1.1.1 thổ vật 1.1.2 đặc sản 2 [ 特産物 ] 2.1 / ĐẶC SẢN VẬT / 2.2 n 2.2.1 Sản phẩm đặc biệt... -
とくせつ
Mục lục 1 [ 特設 ] 1.1 / ĐẶC THIẾT / 1.2 n 1.2.1 sự thiết lập đặc biệt/sự sắp đặt đặc biệt [ 特設 ] / ĐẶC THIẾT... -
とくせい
Mục lục 1 [ 徳性 ] 1.1 n 1.1.1 nết 1.1.2 đức tính 2 [ 徳性 ] 2.1 / ĐỨC TÍNH / 2.2 n 2.2.1 ý thức đạo đức 3 [ 特性 ] 3.1 /... -
とくせいラーメン
Mục lục 1 [ 特製ラーメン ] 1.1 / ĐẶC CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Ramen đặc biệt [ 特製ラーメン ] / ĐẶC CHẾ / n Ramen đặc biệt -
とくせいよういんず
Kỹ thuật [ 特性要因図 ] sơ đồ đặc tính nguyên nhân [cause and effect diagram] Category : chất lượng [品質] -
とくせん
Mục lục 1 [ 特撰 ] 1.1 / ĐẶC SOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự lựa chọn đặc biệt 2 [ 特選 ] 2.1 / ĐẶC TUYỂN / 2.2 n 2.2.1 sự lựa chọn... -
とくせんたい
Mục lục 1 [ 督戦隊 ] 1.1 / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội đốc chiến [ 督戦隊 ] / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / n đội đốc chiến -
とくする
Mục lục 1 [ 得する ] 1.1 vs 1.1.1 được 1.2 vs-s 1.2.1 kiếm được [ 得する ] vs được いくらも得すること無しに、大損を被ることはない。 :không... -
とくめい
Mục lục 1 [ 匿名 ] 1.1 n 1.1.1 sự nặc danh 2 [ 特命 ] 2.1 / ĐẶC MỆNH / 2.2 n 2.2.1 Sứ mệnh 3 Tin học 3.1 [ 匿名 ] 3.1.1 nặc... -
とくめいひひょう
Mục lục 1 [ 匿名批評 ] 1.1 / NẶC DANH PHÊ BÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự phê bình nặc danh [ 匿名批評 ] / NẶC DANH PHÊ BÌNH / n sự phê... -
とくめいぜんけんたいし
Mục lục 1 [ 特命全権大使 ] 1.1 / ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ / 1.2 n 1.2.1 Đại sứ đặc mệnh toàn quyền [ 特命全権大使... -
とくめいぜんけんこうし
Mục lục 1 [ 特命全権公使 ] 1.1 / ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ / 1.2 n 1.2.1 công sứ đặc mệnh toàn quyền [ 特命全権公使... -
とくめいしゃいん
Mục lục 1 [ 匿名社員 ] 1.1 n 1.1.1 hội viên không hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ 匿名社員 ] 2.1.1 hội viên không hoạt động [dormant... -
とくめいせい
Mục lục 1 [ 匿名性 ] 1.1 / NẶC DANH TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Nặc danh [ 匿名性 ] / NẶC DANH TÍNH / n Nặc danh インターネット上の匿名性はうそをつくための便利な道具となってしまった :Thư... -
とくめん
Mục lục 1 [ 特免 ] 1.1 / ĐẶC MIỄN / 1.2 n 1.2.1 Sự miễn đặc biệt [ 特免 ] / ĐẶC MIỄN / n Sự miễn đặc biệt 神の特免状 :sự... -
とくれい
Mục lục 1 [ 特例 ] 1.1 n 1.1.1 ví dụ đặc biệt 2 [ 督励 ] 2.1 n 2.1.1 sự cổ vũ/sự khuyến khích 3 [ 督励する ] 3.1 vs 3.1.1... -
とくやく
Mục lục 1 [ 特約 ] 1.1 n 1.1.1 đặc ước 2 [ 特約 ] 2.1 / ĐẶC ƯỚC / 2.2 n 2.2.1 Hợp đồng đặc biệt [ 特約 ] n đặc ước... -
とくゆう
Mục lục 1 [ 特有 ] 1.1 n 1.1.1 sự vốn có/ sự cố hữu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vốn có 2 [ 特融 ] 2.1 / ĐẶC DUNG / 2.2 n 2.2.1 khoản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.