Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくせい

Mục lục

[ 徳性 ]

n

nết
đức tính

[ 徳性 ]

/ ĐỨC TÍNH /

n

ý thức đạo đức
高い徳性を備えた人間を育てる :nuôi dưỡng con người có ý thức đạo đức cao

[ 特性 ]

/ ĐẶC TÍNH /

n

Đặc trưng/đặc tính
人食い人種は人間を食べることによって, その人間が持っていた頭脳や体力やその他の特性を, なんとか自分自身の中にとり入れることができると信じていた. :Kẻ ăn thịt người tin rằng khi ăn một người hắn ta có thể nhân thêm trí tuệ và sức mạnh của người đó vào cho mình.
無生物のようにみえるウイルスが, 侵入できる細胞に出会うと, 生物としての特性を帯びる. :Một vi rút trơ có n

[ 特製 ]

/ ĐẶC CHẾ /

n

sự đặc chế
最初、誰が私たちの特製チョコレートを食べたのか分からなかったが、トミーがその張本人だと判明した :Đầu tiên thì chúng tôi không biết ai đã ăn loại sô cô la đặc chế của chúng tôi, nhưng hóa ra Tomy là thủ phạm

Kỹ thuật

[ 特性 ]

đặc tính [characteristics]

Tin học

[ 特性 ]

đặc điểm/đặc trưng [characteristics]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくせいラーメン

    Mục lục 1 [ 特製ラーメン ] 1.1 / ĐẶC CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Ramen đặc biệt [ 特製ラーメン ] / ĐẶC CHẾ / n Ramen đặc biệt
  • とくせいよういんず

    Kỹ thuật [ 特性要因図 ] sơ đồ đặc tính nguyên nhân [cause and effect diagram] Category : chất lượng [品質]
  • とくせん

    Mục lục 1 [ 特撰 ] 1.1 / ĐẶC SOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự lựa chọn đặc biệt 2 [ 特選 ] 2.1 / ĐẶC TUYỂN / 2.2 n 2.2.1 sự lựa chọn...
  • とくせんたい

    Mục lục 1 [ 督戦隊 ] 1.1 / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội đốc chiến [ 督戦隊 ] / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / n đội đốc chiến
  • とくする

    Mục lục 1 [ 得する ] 1.1 vs 1.1.1 được 1.2 vs-s 1.2.1 kiếm được [ 得する ] vs được いくらも得すること無しに、大損を被ることはない。 :không...
  • とくめい

    Mục lục 1 [ 匿名 ] 1.1 n 1.1.1 sự nặc danh 2 [ 特命 ] 2.1 / ĐẶC MỆNH / 2.2 n 2.2.1 Sứ mệnh 3 Tin học 3.1 [ 匿名 ] 3.1.1 nặc...
  • とくめいひひょう

    Mục lục 1 [ 匿名批評 ] 1.1 / NẶC DANH PHÊ BÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự phê bình nặc danh [ 匿名批評 ] / NẶC DANH PHÊ BÌNH / n sự phê...
  • とくめいぜんけんたいし

    Mục lục 1 [ 特命全権大使 ] 1.1 / ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ / 1.2 n 1.2.1 Đại sứ đặc mệnh toàn quyền [ 特命全権大使...
  • とくめいぜんけんこうし

    Mục lục 1 [ 特命全権公使 ] 1.1 / ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ / 1.2 n 1.2.1 công sứ đặc mệnh toàn quyền [ 特命全権公使...
  • とくめいしゃいん

    Mục lục 1 [ 匿名社員 ] 1.1 n 1.1.1 hội viên không hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ 匿名社員 ] 2.1.1 hội viên không hoạt động [dormant...
  • とくめいせい

    Mục lục 1 [ 匿名性 ] 1.1 / NẶC DANH TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Nặc danh [ 匿名性 ] / NẶC DANH TÍNH / n Nặc danh インターネット上の匿名性はうそをつくための便利な道具となってしまった :Thư...
  • とくめん

    Mục lục 1 [ 特免 ] 1.1 / ĐẶC MIỄN / 1.2 n 1.2.1 Sự miễn đặc biệt [ 特免 ] / ĐẶC MIỄN / n Sự miễn đặc biệt 神の特免状 :sự...
  • とくれい

    Mục lục 1 [ 特例 ] 1.1 n 1.1.1 ví dụ đặc biệt 2 [ 督励 ] 2.1 n 2.1.1 sự cổ vũ/sự khuyến khích 3 [ 督励する ] 3.1 vs 3.1.1...
  • とくやく

    Mục lục 1 [ 特約 ] 1.1 n 1.1.1 đặc ước 2 [ 特約 ] 2.1 / ĐẶC ƯỚC / 2.2 n 2.2.1 Hợp đồng đặc biệt [ 特約 ] n đặc ước...
  • とくゆう

    Mục lục 1 [ 特有 ] 1.1 n 1.1.1 sự vốn có/ sự cố hữu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vốn có 2 [ 特融 ] 2.1 / ĐẶC DUNG / 2.2 n 2.2.1 khoản...
  • とくらべて

    Mục lục 1 [ と比べて ] 1.1 / TỶ / 1.2 exp 1.2.1 so sánh với [ と比べて ] / TỶ / exp so sánh với
  • とくむ

    Mục lục 1 [ 特務 ] 1.1 n 1.1.1 đặc vụ 2 [ 特務 ] 2.1 / ĐẶC VỤ / 2.2 n 2.2.1 Nhiệm vụ đặc biệt [ 特務 ] n đặc vụ [ 特務...
  • とくむきかん

    Mục lục 1 [ 特務機関 ] 1.1 / ĐẶC VỤ CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan đặc vụ/cơ quan tình báo [ 特務機関 ] / ĐẶC VỤ CƠ QUAN...
  • とぐち

    Mục lục 1 [ 戸口 ] 1.1 / HỘ KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa/cửa ra vào [ 戸口 ] / HỘ KHẨU / n cửa/cửa ra vào
  • とぐ(こめを)

    [ とぐ(米を) ] n vo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top