Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくせいよういんず

Kỹ thuật

[ 特性要因図 ]

sơ đồ đặc tính nguyên nhân [cause and effect diagram]
Category: chất lượng [品質]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくせん

    Mục lục 1 [ 特撰 ] 1.1 / ĐẶC SOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự lựa chọn đặc biệt 2 [ 特選 ] 2.1 / ĐẶC TUYỂN / 2.2 n 2.2.1 sự lựa chọn...
  • とくせんたい

    Mục lục 1 [ 督戦隊 ] 1.1 / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội đốc chiến [ 督戦隊 ] / ĐỐC CHIẾN ĐỘI / n đội đốc chiến
  • とくする

    Mục lục 1 [ 得する ] 1.1 vs 1.1.1 được 1.2 vs-s 1.2.1 kiếm được [ 得する ] vs được いくらも得すること無しに、大損を被ることはない。 :không...
  • とくめい

    Mục lục 1 [ 匿名 ] 1.1 n 1.1.1 sự nặc danh 2 [ 特命 ] 2.1 / ĐẶC MỆNH / 2.2 n 2.2.1 Sứ mệnh 3 Tin học 3.1 [ 匿名 ] 3.1.1 nặc...
  • とくめいひひょう

    Mục lục 1 [ 匿名批評 ] 1.1 / NẶC DANH PHÊ BÌNH / 1.2 n 1.2.1 sự phê bình nặc danh [ 匿名批評 ] / NẶC DANH PHÊ BÌNH / n sự phê...
  • とくめいぜんけんたいし

    Mục lục 1 [ 特命全権大使 ] 1.1 / ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ / 1.2 n 1.2.1 Đại sứ đặc mệnh toàn quyền [ 特命全権大使...
  • とくめいぜんけんこうし

    Mục lục 1 [ 特命全権公使 ] 1.1 / ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ / 1.2 n 1.2.1 công sứ đặc mệnh toàn quyền [ 特命全権公使...
  • とくめいしゃいん

    Mục lục 1 [ 匿名社員 ] 1.1 n 1.1.1 hội viên không hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ 匿名社員 ] 2.1.1 hội viên không hoạt động [dormant...
  • とくめいせい

    Mục lục 1 [ 匿名性 ] 1.1 / NẶC DANH TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Nặc danh [ 匿名性 ] / NẶC DANH TÍNH / n Nặc danh インターネット上の匿名性はうそをつくための便利な道具となってしまった :Thư...
  • とくめん

    Mục lục 1 [ 特免 ] 1.1 / ĐẶC MIỄN / 1.2 n 1.2.1 Sự miễn đặc biệt [ 特免 ] / ĐẶC MIỄN / n Sự miễn đặc biệt 神の特免状 :sự...
  • とくれい

    Mục lục 1 [ 特例 ] 1.1 n 1.1.1 ví dụ đặc biệt 2 [ 督励 ] 2.1 n 2.1.1 sự cổ vũ/sự khuyến khích 3 [ 督励する ] 3.1 vs 3.1.1...
  • とくやく

    Mục lục 1 [ 特約 ] 1.1 n 1.1.1 đặc ước 2 [ 特約 ] 2.1 / ĐẶC ƯỚC / 2.2 n 2.2.1 Hợp đồng đặc biệt [ 特約 ] n đặc ước...
  • とくゆう

    Mục lục 1 [ 特有 ] 1.1 n 1.1.1 sự vốn có/ sự cố hữu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vốn có 2 [ 特融 ] 2.1 / ĐẶC DUNG / 2.2 n 2.2.1 khoản...
  • とくらべて

    Mục lục 1 [ と比べて ] 1.1 / TỶ / 1.2 exp 1.2.1 so sánh với [ と比べて ] / TỶ / exp so sánh với
  • とくむ

    Mục lục 1 [ 特務 ] 1.1 n 1.1.1 đặc vụ 2 [ 特務 ] 2.1 / ĐẶC VỤ / 2.2 n 2.2.1 Nhiệm vụ đặc biệt [ 特務 ] n đặc vụ [ 特務...
  • とくむきかん

    Mục lục 1 [ 特務機関 ] 1.1 / ĐẶC VỤ CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan đặc vụ/cơ quan tình báo [ 特務機関 ] / ĐẶC VỤ CƠ QUAN...
  • とぐち

    Mục lục 1 [ 戸口 ] 1.1 / HỘ KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa/cửa ra vào [ 戸口 ] / HỘ KHẨU / n cửa/cửa ra vào
  • とぐ(こめを)

    [ とぐ(米を) ] n vo
  • とぐ(米を)

    [ とぐ(こめを) ] n vo
  • とそう

    Kỹ thuật [ 塗装 ] sự sơn [coating, painting]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top