Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくそくじょう

Mục lục

[ 督促状 ]

/ ĐỐC XÚC TRẠNG /

n

thư yêu cầu/ thư nhắc nhở
A社から強い口調の督促状が届いた :Tôi nhận được một thư cảnh báo từ công ty
丁寧な督促状を受け取る :Tôi nhận được một lời nhắc nhở lịch sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくそう

    Mục lục 1 [ 特捜 ] 1.1 / ĐẶC SƯU / 1.2 n 1.2.1 Sự khảo sát đặc biệt 2 [ 特装 ] 2.1 / ĐẶC TRANG / 2.2 n 2.2.1 sự trang bị đặc...
  • とくだね

    Mục lục 1 [ 特種 ] 1.1 / ĐẶC CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 đặc chủng [ 特種 ] / ĐẶC CHỦNG / n đặc chủng 最新の特種 :đặc...
  • とくちょう

    Mục lục 1 [ 特徴 ] 1.1 n 1.1.1 dáng 1.1.2 đặc trưng 2 [ 特長 ] 2.1 n 2.1.1 đặc điểm nổi bật/ưu điểm [ 特徴 ] n dáng đặc...
  • とくちょうちゅうしゅつ

    Mục lục 1 [ 特徴抽出 ] 1.1 / ĐẶC TRƯNG TRỪU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự lựa chọn theo đặc trưng [ 特徴抽出 ] / ĐẶC TRƯNG TRỪU...
  • とくちょうりょう

    Mục lục 1 [ 特徴量 ] 1.1 / ĐẶC TRƯNG LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 giá trị đặc trưng [ 特徴量 ] / ĐẶC TRƯNG LƯỢNG / n giá trị đặc...
  • とくちゅう

    Mục lục 1 [ 特注 ] 1.1 / ĐẶC CHÚ / 1.2 n 1.2.1 sự đặt hàng đặc biệt 2 Tin học 2.1 [ 特注 ] 2.1.1 tùy chỉnh/theo ý riêng của...
  • とくちゅうソフトウェア

    Tin học [ 特注ソフトウェア ] phần mềm theo ý riêng của khách hàng [custom software]
  • とくてい

    Mục lục 1 [ 特定 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đã định trước/đặc định 1.2 n 1.2.1 sự chỉ định trước 2 [ 特定する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • とくていぎょうむむきげんご

    Tin học [ 特定業務向き言語 ] ngôn ngữ hướng ứng dụng [application-oriented language]
  • とくていきごう

    Tin học [ 特定記号 ] từ nhận dạng/từ định danh [identifier]
  • とくていきんせんしんたく

    Kinh tế [ 特定金銭信託 ] đồng tiền chỉ định trong tín thác [designated money in trust] Category : Kinh doanh chứng khoán [証券ビジネス]...
  • とくていつうじょうへいきしようきんしせいげんじょうやく

    [ 特定通常兵器使用禁止制限条約 ] vs Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
  • とくていのしょり

    Tin học [ 特定の処理 ] nhiệm vụ riêng [specific task]
  • とくていひん

    Mục lục 1 [ 特定品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ 特定品 ] 2.1.1 hàng cá biệt hoá/hàng đặc định [ascertained...
  • とくていみばらいてがた

    Mục lục 1 [ 特定未払い手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu định hạn trả 2 Kinh tế 2.1 [ 特定未払い手形 ] 2.1.1 hối phiếu định...
  • とくていし

    Tin học [ 特定子 ] chỉ định [designator]
  • とくていけんげん

    Mục lục 1 [ 特定権限 ] 1.1 vs 1.1.1 quyền đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ 特定権限 ] 2.1.1 quyền đặc biệt [particular power] [ 特定権限...
  • とくていか

    Mục lục 1 [ 特定化 ] 1.1 vs 1.1.1 cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ 特定化 ] 2.1.1 cá biệt hoá [appropriation] [ 特定化 ] vs cá biệt...
  • とくていかこくち

    Kinh tế [ 特定化告知 ] thông báo cá biệt hóa/giấy báo cá biệt hóa [notice of appropriation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とくていかもつ

    [ 特定貨物 ] vs hàng đặc định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top