Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくちゅうソフトウェア

Tin học

[ 特注ソフトウェア ]

phần mềm theo ý riêng của khách hàng [custom software]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくてい

    Mục lục 1 [ 特定 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đã định trước/đặc định 1.2 n 1.2.1 sự chỉ định trước 2 [ 特定する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • とくていぎょうむむきげんご

    Tin học [ 特定業務向き言語 ] ngôn ngữ hướng ứng dụng [application-oriented language]
  • とくていきごう

    Tin học [ 特定記号 ] từ nhận dạng/từ định danh [identifier]
  • とくていきんせんしんたく

    Kinh tế [ 特定金銭信託 ] đồng tiền chỉ định trong tín thác [designated money in trust] Category : Kinh doanh chứng khoán [証券ビジネス]...
  • とくていつうじょうへいきしようきんしせいげんじょうやく

    [ 特定通常兵器使用禁止制限条約 ] vs Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
  • とくていのしょり

    Tin học [ 特定の処理 ] nhiệm vụ riêng [specific task]
  • とくていひん

    Mục lục 1 [ 特定品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ 特定品 ] 2.1.1 hàng cá biệt hoá/hàng đặc định [ascertained...
  • とくていみばらいてがた

    Mục lục 1 [ 特定未払い手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu định hạn trả 2 Kinh tế 2.1 [ 特定未払い手形 ] 2.1.1 hối phiếu định...
  • とくていし

    Tin học [ 特定子 ] chỉ định [designator]
  • とくていけんげん

    Mục lục 1 [ 特定権限 ] 1.1 vs 1.1.1 quyền đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ 特定権限 ] 2.1.1 quyền đặc biệt [particular power] [ 特定権限...
  • とくていか

    Mục lục 1 [ 特定化 ] 1.1 vs 1.1.1 cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ 特定化 ] 2.1.1 cá biệt hoá [appropriation] [ 特定化 ] vs cá biệt...
  • とくていかこくち

    Kinh tế [ 特定化告知 ] thông báo cá biệt hóa/giấy báo cá biệt hóa [notice of appropriation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とくていかもつ

    [ 特定貨物 ] vs hàng đặc định
  • とくていすうじ

    Tin học [ 特定数字 ] chữ số có nghĩa [significant digit]
  • とくていマシンむけ

    Tin học [ 特定マシン向け ] theo máy [machine-specific (a-no)]
  • とくていろんりこうぞう

    Tin học [ 特定論理構造 ] kết cấu logic đặc biệt [specific logical structure]
  • とくていわりつけこうぞう

    Tin học [ 特定割付け構造 ] kết cấu xếp đặt riêng [specific layout structure]
  • とくていようとむけしゅうせきかいろ

    Tin học [ 特定用途向け集積回路 ] mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt/ASIC [Application-Specific Integrated Circuit/ASIC]
  • とくていゆうびんきょく

    Mục lục 1 [ 特定郵便局 ] 1.1 / ĐẶC ĐỊNH BƯU TIỆN CỤC / 1.2 n 1.2.1 bưu điện đặc biệt [ 特定郵便局 ] / ĐẶC ĐỊNH...
  • とくてん

    Mục lục 1 [ 得点 ] 1.1 n 1.1.1 sự tính điểm/sự làm bàn/điểm số/tỷ số 2 [ 特典 ] 2.1 n 2.1.1 sự ưu đãi đặc biệt 2.1.2...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top