Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくていかもつ

[ 特定貨物 ]

vs

hàng đặc định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくていすうじ

    Tin học [ 特定数字 ] chữ số có nghĩa [significant digit]
  • とくていマシンむけ

    Tin học [ 特定マシン向け ] theo máy [machine-specific (a-no)]
  • とくていろんりこうぞう

    Tin học [ 特定論理構造 ] kết cấu logic đặc biệt [specific logical structure]
  • とくていわりつけこうぞう

    Tin học [ 特定割付け構造 ] kết cấu xếp đặt riêng [specific layout structure]
  • とくていようとむけしゅうせきかいろ

    Tin học [ 特定用途向け集積回路 ] mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt/ASIC [Application-Specific Integrated Circuit/ASIC]
  • とくていゆうびんきょく

    Mục lục 1 [ 特定郵便局 ] 1.1 / ĐẶC ĐỊNH BƯU TIỆN CỤC / 1.2 n 1.2.1 bưu điện đặc biệt [ 特定郵便局 ] / ĐẶC ĐỊNH...
  • とくてん

    Mục lục 1 [ 得点 ] 1.1 n 1.1.1 sự tính điểm/sự làm bàn/điểm số/tỷ số 2 [ 特典 ] 2.1 n 2.1.1 sự ưu đãi đặc biệt 2.1.2...
  • とくてんをきめる

    [ 得点を決める ] exp ghi bàn thắng 監督は若い選手をグランドに次々と入れたが、そのチームは依然として得点を決めることができない。:...
  • とくてんをいれられる

    [ 得点を入れられる ] exp bị sút thủng lưới/bị thua 得点を入れられたが、日本のキーパーはチームメイトを励ますため笑った。:...
  • とくとう

    [ 禿頭 ] n sói đầu
  • とくとうびょう

    Mục lục 1 [ 禿頭病 ] 1.1 / NGỐC ĐẦU BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Chứng rụng tóc/bệnh rụng tóc [ 禿頭病 ] / NGỐC ĐẦU BỆNH / n Chứng...
  • とくに

    [ 特に ] adv nhất là/đặc biệt là 数学特に悪い: đặc biệt là toán thì kém
  • とくになし

    Mục lục 1 [ 特になし ] 1.1 / ĐẶC / 1.2 exp 1.2.1 Không có gì đặc biệt [ 特になし ] / ĐẶC / exp Không có gì đặc biệt
  • とくにん

    Mục lục 1 [ 特認 ] 1.1 / ĐẶC NHẬN / 1.2 n 1.2.1 Sự thừa nhận đặc biệt/sự chấp nhận đặc biệt [ 特認 ] / ĐẶC NHẬN...
  • とくのたかい

    Mục lục 1 [ 徳の高い ] 1.1 / ĐỨC CAO / 1.2 n 1.2.1 đức cao vọng trọng [ 徳の高い ] / ĐỨC CAO / n đức cao vọng trọng 徳の高い人々 :những...
  • とくのう

    Mục lục 1 [ 篤農 ] 1.1 / ĐỐC NÔNG / 1.2 n 1.2.1 Nông dân gương mẫu/nông dân mẫu mực [ 篤農 ] / ĐỐC NÔNG / n Nông dân gương...
  • とくのうか

    [ 篤農家 ] n nhà nghiên cứu về nông nghiệp
  • とくは

    [ 特派 ] n đặc phái
  • とくはきしゃ

    [ 特派記者 ] n phóng viên
  • とくはいん

    [ 特派員 ] n đặc phái viên/ phóng viên 彼はアジア特派員になって、あちこち忙しくかけ歩いているようだ。 :Anh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top