Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくていきんせんしんたく

Kinh tế

[ 特定金銭信託 ]

đồng tiền chỉ định trong tín thác [designated money in trust]
Category: Kinh doanh chứng khoán [証券ビジネス]
Explanation: 信託期間の終了時に、受益者が信託財産を金銭で受け取るものを金銭信託、株式などの現物で受け取るものを金外信託と呼ぶ。金銭信託のうち、信託財産である金銭の運用方法が特定されたものを特定金銭信託と呼び、投資家が運用対象について、取得・処分の時期などすべて指定できる。///このように、運用方法を具体的に投資家が特定する点で、第三者が運用を行う指定金銭信託とは異なり、また、信託期間の終了時に、受益者に対し現物ではなく金銭で元本を交付する点で指定金外信託(ファンド・トラスト)とも異なる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくていつうじょうへいきしようきんしせいげんじょうやく

    [ 特定通常兵器使用禁止制限条約 ] vs Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
  • とくていのしょり

    Tin học [ 特定の処理 ] nhiệm vụ riêng [specific task]
  • とくていひん

    Mục lục 1 [ 特定品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ 特定品 ] 2.1.1 hàng cá biệt hoá/hàng đặc định [ascertained...
  • とくていみばらいてがた

    Mục lục 1 [ 特定未払い手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu định hạn trả 2 Kinh tế 2.1 [ 特定未払い手形 ] 2.1.1 hối phiếu định...
  • とくていし

    Tin học [ 特定子 ] chỉ định [designator]
  • とくていけんげん

    Mục lục 1 [ 特定権限 ] 1.1 vs 1.1.1 quyền đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ 特定権限 ] 2.1.1 quyền đặc biệt [particular power] [ 特定権限...
  • とくていか

    Mục lục 1 [ 特定化 ] 1.1 vs 1.1.1 cá biệt hóa 2 Kinh tế 2.1 [ 特定化 ] 2.1.1 cá biệt hoá [appropriation] [ 特定化 ] vs cá biệt...
  • とくていかこくち

    Kinh tế [ 特定化告知 ] thông báo cá biệt hóa/giấy báo cá biệt hóa [notice of appropriation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とくていかもつ

    [ 特定貨物 ] vs hàng đặc định
  • とくていすうじ

    Tin học [ 特定数字 ] chữ số có nghĩa [significant digit]
  • とくていマシンむけ

    Tin học [ 特定マシン向け ] theo máy [machine-specific (a-no)]
  • とくていろんりこうぞう

    Tin học [ 特定論理構造 ] kết cấu logic đặc biệt [specific logical structure]
  • とくていわりつけこうぞう

    Tin học [ 特定割付け構造 ] kết cấu xếp đặt riêng [specific layout structure]
  • とくていようとむけしゅうせきかいろ

    Tin học [ 特定用途向け集積回路 ] mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt/ASIC [Application-Specific Integrated Circuit/ASIC]
  • とくていゆうびんきょく

    Mục lục 1 [ 特定郵便局 ] 1.1 / ĐẶC ĐỊNH BƯU TIỆN CỤC / 1.2 n 1.2.1 bưu điện đặc biệt [ 特定郵便局 ] / ĐẶC ĐỊNH...
  • とくてん

    Mục lục 1 [ 得点 ] 1.1 n 1.1.1 sự tính điểm/sự làm bàn/điểm số/tỷ số 2 [ 特典 ] 2.1 n 2.1.1 sự ưu đãi đặc biệt 2.1.2...
  • とくてんをきめる

    [ 得点を決める ] exp ghi bàn thắng 監督は若い選手をグランドに次々と入れたが、そのチームは依然として得点を決めることができない。:...
  • とくてんをいれられる

    [ 得点を入れられる ] exp bị sút thủng lưới/bị thua 得点を入れられたが、日本のキーパーはチームメイトを励ますため笑った。:...
  • とくとう

    [ 禿頭 ] n sói đầu
  • とくとうびょう

    Mục lục 1 [ 禿頭病 ] 1.1 / NGỐC ĐẦU BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Chứng rụng tóc/bệnh rụng tóc [ 禿頭病 ] / NGỐC ĐẦU BỆNH / n Chứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top