Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくに

[ 特に ]

adv

nhất là/đặc biệt là
数学特に悪い: đặc biệt là toán thì kém

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくになし

    Mục lục 1 [ 特になし ] 1.1 / ĐẶC / 1.2 exp 1.2.1 Không có gì đặc biệt [ 特になし ] / ĐẶC / exp Không có gì đặc biệt
  • とくにん

    Mục lục 1 [ 特認 ] 1.1 / ĐẶC NHẬN / 1.2 n 1.2.1 Sự thừa nhận đặc biệt/sự chấp nhận đặc biệt [ 特認 ] / ĐẶC NHẬN...
  • とくのたかい

    Mục lục 1 [ 徳の高い ] 1.1 / ĐỨC CAO / 1.2 n 1.2.1 đức cao vọng trọng [ 徳の高い ] / ĐỨC CAO / n đức cao vọng trọng 徳の高い人々 :những...
  • とくのう

    Mục lục 1 [ 篤農 ] 1.1 / ĐỐC NÔNG / 1.2 n 1.2.1 Nông dân gương mẫu/nông dân mẫu mực [ 篤農 ] / ĐỐC NÔNG / n Nông dân gương...
  • とくのうか

    [ 篤農家 ] n nhà nghiên cứu về nông nghiệp
  • とくは

    [ 特派 ] n đặc phái
  • とくはきしゃ

    [ 特派記者 ] n phóng viên
  • とくはいん

    [ 特派員 ] n đặc phái viên/ phóng viên 彼はアジア特派員になって、あちこち忙しくかけ歩いているようだ。 :Anh...
  • とくばい

    Mục lục 1 [ 特売 ] 1.1 n 1.1.1 sự bán rẻ/sự bán hàng đặc biệt 1.1.2 bán hóa giá 2 [ 特売する ] 2.1 vs 2.1.1 bán rẻ 3 Kinh...
  • とくひょう

    Mục lục 1 [ 得票 ] 1.1 n 1.1.1 số phiếu/sự giành phiếu 2 [ 得票する ] 2.1 vs 2.1.1 giành phiếu [ 得票 ] n số phiếu/sự giành...
  • とくべつ

    Mục lục 1 [ 特別 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đặc biệt 1.2 n 1.2.1 sự đặc biệt [ 特別 ] adj-na, adv đặc biệt この試合自体は、特別とりたてて言及するほどのものではなかった :Trận...
  • とくべつおうせんこぎって

    Kinh tế [ 特別横線小切手 ] séc gạch chéo đích danh [cheque crossed specially] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とくべつぎょうせいく

    Mục lục 1 [ 特別行政区 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT HÀNH CHÍNH KHU / 1.2 n 1.2.1 đặc khu hành chính [ 特別行政区 ] / ĐẶC BIỆT HÀNH...
  • とくべつきけん

    Mục lục 1 [ 特別危険 ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ 特別危険 ] 2.1.1 rủi ro đặc biệt [extra risk] [ 特別危険...
  • とくべつきょうやく

    [ 特別協約 ] n đặc ước
  • とくべつそんしつ

    Kinh tế [ 特別損失 ] những tổn thất đặc biệt [Extraordinary losses (US)] Category : Tài chính [財政]
  • とくべつだいりにん

    Kinh tế [ 特別代理人 ] đại lý đặc biệt [special agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とくべつてあて

    [ 特別手当 ] n tiền trợ cấp đặc biệt
  • とくべつなあいこ

    [ 特別な愛顧 ] n đặc ân
  • とくべつなこうい

    [ 特別な好意 ] n đặc huệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top