- Từ điển Nhật - Việt
とくひょう
Mục lục |
[ 得票 ]
n
số phiếu/sự giành phiếu
- 得票数: số phiếu giành đuợc
[ 得票する ]
vs
giành phiếu
- その州で最も多く得票する :giành đa số phiếu tại bang đó
- より多く得票する :giành phiếu nhiều hơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とくべつ
Mục lục 1 [ 特別 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đặc biệt 1.2 n 1.2.1 sự đặc biệt [ 特別 ] adj-na, adv đặc biệt この試合自体は、特別とりたてて言及するほどのものではなかった :Trận... -
とくべつおうせんこぎって
Kinh tế [ 特別横線小切手 ] séc gạch chéo đích danh [cheque crossed specially] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とくべつぎょうせいく
Mục lục 1 [ 特別行政区 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT HÀNH CHÍNH KHU / 1.2 n 1.2.1 đặc khu hành chính [ 特別行政区 ] / ĐẶC BIỆT HÀNH... -
とくべつきけん
Mục lục 1 [ 特別危険 ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ 特別危険 ] 2.1.1 rủi ro đặc biệt [extra risk] [ 特別危険... -
とくべつきょうやく
[ 特別協約 ] n đặc ước -
とくべつそんしつ
Kinh tế [ 特別損失 ] những tổn thất đặc biệt [Extraordinary losses (US)] Category : Tài chính [財政] -
とくべつだいりにん
Kinh tế [ 特別代理人 ] đại lý đặc biệt [special agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とくべつてあて
[ 特別手当 ] n tiền trợ cấp đặc biệt -
とくべつなあいこ
[ 特別な愛顧 ] n đặc ân -
とくべつなこうい
[ 特別な好意 ] n đặc huệ -
とくべつにんむ
Mục lục 1 [ 特別任務 ] 1.1 n 1.1.1 đặc vụ 1.1.2 đặc nhiệm [ 特別任務 ] n đặc vụ đặc nhiệm -
とくべつの
[ 特別の ] n riêng biệt -
とくべつのしやで
[ 特別の視野で ] n đặc cách -
とくべつはいとう
Mục lục 1 [ 特別配当 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cổ tức đặc biệt [ 特別配当 ] / ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG... -
とくべつはいとうきん
Mục lục 1 [ 特別配当金 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG KIM / 1.2 n 1.2.1 cổ tức đặc biệt [ 特別配当金 ] / ĐẶC BIỆT PHỐI... -
とくべつひきだしけん
Mục lục 1 [ 特別引出権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền vay đặc biệt 1.1.2 quyền rút vốn đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ 特別引出権 ] 2.1.1... -
とくべつひきうけ
Mục lục 1 [ 特別引受 ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận đặc biệt 2 Kinh tế 2.1 [ 特別引受 ] 2.1.1 chấp nhận đặc biệt [special acceptance]... -
とくべつひん
Kinh tế [ 特別品 ] hàng đặc biệt [special cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とくべつほう
Mục lục 1 [ 特別法 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT PHÁP / 1.2 n 1.2.1 luật đặc biệt [ 特別法 ] / ĐẶC BIỆT PHÁP / n luật đặc biệt -
とくべつほうてきのうりょく
Kinh tế [ 特別法的能力 ] năng lực pháp lý đặc biệt [limited legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.