Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくべつかもつ

[ 特別貨物 ]

n

hàng đặc biệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくべつせいげん

    [ 特別制限 ] n chấp nhận đặc biệt
  • とくべつりえき

    Kinh tế [ 特別利益 ] thu nhập đặc biệt [Extraordinary income (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : 会社経営において、特別に発生した金額的にも大きな利益。///損益計算書に記載される。固定資産の売却による利益などがこれにあたる。
  • とくべつりけん

    [ 特別利権 ] n đặc lợi
  • とくべつりょうきん

    Kinh tế [ 特別料金 ] giá có bù (sở giao dịch) [premium price] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • とくべつりょうきん(とりひきじょ)

    [ 特別料金(取引所) ] n giá có bù (sở giao dịch)
  • とくべつエディション

    Mục lục 1 [ 特別エディション ] 1.1 / ĐẶC BIỆT / 1.2 n 1.2.1 Phiên bản đặc biệt [ 特別エディション ] / ĐẶC BIỆT /...
  • とくほん

    [ 読本 ] n sách tập đọc (人)向けにさまざまな教科書や読本を出版する :xuất bản nhiều loại sách giáo khoa và...
  • とくがく

    Mục lục 1 [ 篤学 ] 1.1 adj-na 1.1.1 siêng đọc sách 1.2 n 1.2.1 sự chăm chỉ/sự siêng năng [ 篤学 ] adj-na siêng đọc sách 篤学の士 :một...
  • とくがくのし

    Mục lục 1 [ 篤学の士 ] 1.1 / ĐỐC HỌC SĨ / 1.2 n 1.2.1 người nhiệt tâm với học hành/người siêng năng học hành [ 篤学の士...
  • とくがくかん

    Mục lục 1 [ 督学官 ] 1.1 / ĐỐC HỌC QUAN / 1.2 n 1.2.1 thanh tra giáo dục [ 督学官 ] / ĐỐC HỌC QUAN / n thanh tra giáo dục
  • とくがわがた

    Mục lục 1 [ 徳川方 ] 1.1 / ĐỨC XUYÊN PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 phe Tokugawa [ 徳川方 ] / ĐỨC XUYÊN PHƯƠNG / n phe Tokugawa
  • とくがわぜい

    Mục lục 1 [ 徳川勢 ] 1.1 / ĐỨC XUYÊN THẾ / 1.2 n 1.2.1 thế lực của Tokugawa [ 徳川勢 ] / ĐỨC XUYÊN THẾ / n thế lực của...
  • とくがわけ

    Mục lục 1 [ 徳川家 ] 1.1 / ĐỨC XUYÊN GIA / 1.2 n 1.2.1 gia đình nhà Tokugawa [ 徳川家 ] / ĐỨC XUYÊN GIA / n gia đình nhà Tokugawa
  • とくじゅ

    [ 特需 ] n nhu cầu đặc biệt 特需景気 :bùng nổ nhu cầu đặc biệt 特需契約 :một hợp đồng cung cấp hàng đặc...
  • とくし

    Mục lục 1 [ 特使 ] 1.1 / ĐẶC SỬ / 1.2 n 1.2.1 đặc sứ [ 特使 ] / ĐẶC SỬ / n đặc sứ 午後にお話を伺うのは、国連軍縮会議に出席中の特使の方です。 :Chiều...
  • とくしつ

    Mục lục 1 [ 得失 ] 1.1 / ĐẮC THẤT / 1.2 n 1.2.1 cái lợi và cái hại/cái được và cái mất/ thiệt hơn 2 [ 特質 ] 2.1 n 2.1.1...
  • とくしか

    [ 篤志家 ] n người tình nguyện 匿名の篤志家 :người tình nguyện nặc danh
  • とくしゃ

    Mục lục 1 [ 特赦 ] 1.1 n 1.1.1 sự đặc xá 1.1.2 đặc xá [ 特赦 ] n sự đặc xá 特赦が行われた: thi hành việc đặc xá đặc...
  • とくしん

    Mục lục 1 [ 得心 ] 1.1 / ĐẮC TÂM / 1.2 n 1.2.1 sự tâm đắc 2 [ 涜神 ] 2.1 / * THẦN / 2.2 n 2.2.1 Lời báng bổ 3 [ 篤信 ] 3.1 /...
  • とくしょく

    Mục lục 1 [ 特色 ] 1.1 n 1.1.1 đặc sắc 1.1.2 đặc điểm/ưu điểm nổi bật [ 特色 ] n đặc sắc đặc điểm/ưu điểm nổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top