Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくべつけいざいく

[ 特別経済区 ]

n

đặc khu kinh tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくべつけいさつ

    [ 特別警察 ] n cánh sát đặc biệt
  • とくべつけいやく

    Kỹ thuật [ 特別契約 ] hợp đồng đặc biệt [nominated contract, special appointment contract]
  • とくべつごう

    Mục lục 1 [ 特別号 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Số đặc biệt 1.3 n 1.3.1 số dư đặc biệt 2 Tin học 2.1 [ 特別号...
  • とくべつい

    Mục lục 1 [ 特別委 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT ỦY / 1.2 n 1.2.1 Ủy ban đặc biệt [ 特別委 ] / ĐẶC BIỆT ỦY / n Ủy ban đặc biệt...
  • とくべついにん

    [ 特別委任 ] n đặc nhiệm
  • とくべついいんかい

    Mục lục 1 [ 特別委員会 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Ủy ban đặc biệt [ 特別委員会 ] / ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN...
  • とくべつかいけい

    Mục lục 1 [ 特別会計 ] 1.1 / ĐẶC BIỆT HỘI KẾ / 1.2 n 1.2.1 Tài khoản đặc biệt [ 特別会計 ] / ĐẶC BIỆT HỘI KẾ / n...
  • とくべつかもつ

    [ 特別貨物 ] n hàng đặc biệt
  • とくべつせいげん

    [ 特別制限 ] n chấp nhận đặc biệt
  • とくべつりえき

    Kinh tế [ 特別利益 ] thu nhập đặc biệt [Extraordinary income (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : 会社経営において、特別に発生した金額的にも大きな利益。///損益計算書に記載される。固定資産の売却による利益などがこれにあたる。
  • とくべつりけん

    [ 特別利権 ] n đặc lợi
  • とくべつりょうきん

    Kinh tế [ 特別料金 ] giá có bù (sở giao dịch) [premium price] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • とくべつりょうきん(とりひきじょ)

    [ 特別料金(取引所) ] n giá có bù (sở giao dịch)
  • とくべつエディション

    Mục lục 1 [ 特別エディション ] 1.1 / ĐẶC BIỆT / 1.2 n 1.2.1 Phiên bản đặc biệt [ 特別エディション ] / ĐẶC BIỆT /...
  • とくほん

    [ 読本 ] n sách tập đọc (人)向けにさまざまな教科書や読本を出版する :xuất bản nhiều loại sách giáo khoa và...
  • とくがく

    Mục lục 1 [ 篤学 ] 1.1 adj-na 1.1.1 siêng đọc sách 1.2 n 1.2.1 sự chăm chỉ/sự siêng năng [ 篤学 ] adj-na siêng đọc sách 篤学の士 :một...
  • とくがくのし

    Mục lục 1 [ 篤学の士 ] 1.1 / ĐỐC HỌC SĨ / 1.2 n 1.2.1 người nhiệt tâm với học hành/người siêng năng học hành [ 篤学の士...
  • とくがくかん

    Mục lục 1 [ 督学官 ] 1.1 / ĐỐC HỌC QUAN / 1.2 n 1.2.1 thanh tra giáo dục [ 督学官 ] / ĐỐC HỌC QUAN / n thanh tra giáo dục
  • とくがわがた

    Mục lục 1 [ 徳川方 ] 1.1 / ĐỨC XUYÊN PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 phe Tokugawa [ 徳川方 ] / ĐỨC XUYÊN PHƯƠNG / n phe Tokugawa
  • とくがわぜい

    Mục lục 1 [ 徳川勢 ] 1.1 / ĐỨC XUYÊN THẾ / 1.2 n 1.2.1 thế lực của Tokugawa [ 徳川勢 ] / ĐỨC XUYÊN THẾ / n thế lực của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top