- Từ điển Nhật - Việt
とくめん
Mục lục |
[ 特免 ]
/ ĐẶC MIỄN /
n
Sự miễn đặc biệt
- 神の特免状 :sự miễn trừ đặc biệt của thánh thần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とくれい
Mục lục 1 [ 特例 ] 1.1 n 1.1.1 ví dụ đặc biệt 2 [ 督励 ] 2.1 n 2.1.1 sự cổ vũ/sự khuyến khích 3 [ 督励する ] 3.1 vs 3.1.1... -
とくやく
Mục lục 1 [ 特約 ] 1.1 n 1.1.1 đặc ước 2 [ 特約 ] 2.1 / ĐẶC ƯỚC / 2.2 n 2.2.1 Hợp đồng đặc biệt [ 特約 ] n đặc ước... -
とくゆう
Mục lục 1 [ 特有 ] 1.1 n 1.1.1 sự vốn có/ sự cố hữu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vốn có 2 [ 特融 ] 2.1 / ĐẶC DUNG / 2.2 n 2.2.1 khoản... -
とくらべて
Mục lục 1 [ と比べて ] 1.1 / TỶ / 1.2 exp 1.2.1 so sánh với [ と比べて ] / TỶ / exp so sánh với -
とくむ
Mục lục 1 [ 特務 ] 1.1 n 1.1.1 đặc vụ 2 [ 特務 ] 2.1 / ĐẶC VỤ / 2.2 n 2.2.1 Nhiệm vụ đặc biệt [ 特務 ] n đặc vụ [ 特務... -
とくむきかん
Mục lục 1 [ 特務機関 ] 1.1 / ĐẶC VỤ CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan đặc vụ/cơ quan tình báo [ 特務機関 ] / ĐẶC VỤ CƠ QUAN... -
とぐち
Mục lục 1 [ 戸口 ] 1.1 / HỘ KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa/cửa ra vào [ 戸口 ] / HỘ KHẨU / n cửa/cửa ra vào -
とぐ(こめを)
[ とぐ(米を) ] n vo -
とぐ(米を)
[ とぐ(こめを) ] n vo -
とそう
Kỹ thuật [ 塗装 ] sự sơn [coating, painting] -
とそうたまり
Kỹ thuật [ 塗装溜り ] đọng sơn -
とそうつき
Kỹ thuật [ 塗装付き ] dính sơn -
とそうながれ
Kỹ thuật [ 塗装流れ ] chảy sơn Explanation : Tên lỗi sơn. -
とそうはだ
Kỹ thuật [ 塗装肌 ] sùi sơn Explanation : Tên lỗi sơn. -
とそうはげ
Kỹ thuật [ 塗装剥げ ] bong sơn Explanation : Tên lỗi sơn. -
とそうしつ
Kỹ thuật [ 塗装室 ] buồng sơn [painting booth] Category : sơn [塗装] -
とそうけい
Kỹ thuật [ 塗装系 ] hệ thống sơn [paint system] Category : sơn [塗装] -
とそうこう
[ 塗装工 ] n thợ sơn -
とそうこうてい
Kỹ thuật [ 塗装工程 ] công đoạn sơn [painting process] Category : sơn [塗装] -
とそううすい
Kỹ thuật [ 塗装薄い ] mỏng sơn Explanation : Tên lỗi sơn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.