Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とくやく

Mục lục

[ 特約 ]

n

đặc ước

[ 特約 ]

/ ĐẶC ƯỚC /

n

Hợp đồng đặc biệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とくゆう

    Mục lục 1 [ 特有 ] 1.1 n 1.1.1 sự vốn có/ sự cố hữu 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vốn có 2 [ 特融 ] 2.1 / ĐẶC DUNG / 2.2 n 2.2.1 khoản...
  • とくらべて

    Mục lục 1 [ と比べて ] 1.1 / TỶ / 1.2 exp 1.2.1 so sánh với [ と比べて ] / TỶ / exp so sánh với
  • とくむ

    Mục lục 1 [ 特務 ] 1.1 n 1.1.1 đặc vụ 2 [ 特務 ] 2.1 / ĐẶC VỤ / 2.2 n 2.2.1 Nhiệm vụ đặc biệt [ 特務 ] n đặc vụ [ 特務...
  • とくむきかん

    Mục lục 1 [ 特務機関 ] 1.1 / ĐẶC VỤ CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan đặc vụ/cơ quan tình báo [ 特務機関 ] / ĐẶC VỤ CƠ QUAN...
  • とぐち

    Mục lục 1 [ 戸口 ] 1.1 / HỘ KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa/cửa ra vào [ 戸口 ] / HỘ KHẨU / n cửa/cửa ra vào
  • とぐ(こめを)

    [ とぐ(米を) ] n vo
  • とぐ(米を)

    [ とぐ(こめを) ] n vo
  • とそう

    Kỹ thuật [ 塗装 ] sự sơn [coating, painting]
  • とそうたまり

    Kỹ thuật [ 塗装溜り ] đọng sơn
  • とそうつき

    Kỹ thuật [ 塗装付き ] dính sơn
  • とそうながれ

    Kỹ thuật [ 塗装流れ ] chảy sơn Explanation : Tên lỗi sơn.
  • とそうはだ

    Kỹ thuật [ 塗装肌 ] sùi sơn Explanation : Tên lỗi sơn.
  • とそうはげ

    Kỹ thuật [ 塗装剥げ ] bong sơn Explanation : Tên lỗi sơn.
  • とそうしつ

    Kỹ thuật [ 塗装室 ] buồng sơn [painting booth] Category : sơn [塗装]
  • とそうけい

    Kỹ thuật [ 塗装系 ] hệ thống sơn [paint system] Category : sơn [塗装]
  • とそうこう

    [ 塗装工 ] n thợ sơn
  • とそうこうてい

    Kỹ thuật [ 塗装工程 ] công đoạn sơn [painting process] Category : sơn [塗装]
  • とそううすい

    Kỹ thuật [ 塗装薄い ] mỏng sơn Explanation : Tên lỗi sơn.
  • とだな

    [ 戸棚 ] n giá đựng bát đĩa/tủ bếp
  • とだえる

    [ 途絶える ] v1 ngừng/đi đến điểm dừng いつ仕事の依頼が途絶えるか分からない。 :bạn chẳng thể biết được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top