Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とけいをかう

[ 時計を買う ]

n

sắm đồng hồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とけいや

    Mục lục 1 [ 時計屋 ] 1.1 / THỜI KẾ ỐC / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng đồng hồ [ 時計屋 ] / THỜI KẾ ỐC / n cửa hàng đồng hồ
  • とけやすい

    Mục lục 1 [ 溶けやすい ] 1.1 / DUNG / 1.2 adj 1.2.1 dễ tan/dễ hòa tan [ 溶けやすい ] / DUNG / adj dễ tan/dễ hòa tan
  • とける

    Mục lục 1 [ 解ける ] 1.1 v1 1.1.1 tuột ra/cởi ra 2 [ 溶ける ] 2.1 adj 2.1.1 chảy 2.2 v1, vi 2.2.1 chảy ra (kim loại)/tan ra (băng,...
  • とげぬき

    Mục lục 1 [ 刺抜き ] 1.1 / THÍCH BẠT / 1.2 n 1.2.1 Cái nhíp/cái kẹp [ 刺抜き ] / THÍCH BẠT / n Cái nhíp/cái kẹp
  • とげのあることば

    Mục lục 1 [ 刺の有る言葉 ] 1.1 / THÍCH HỮU NGÔN DIỆP / 1.2 n 1.2.1 ngôn từ như có gai nhọn [ 刺の有る言葉 ] / THÍCH HỮU...
  • とげうお

    Mục lục 1 [ 刺魚 ] 1.1 / THÍCH NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Cá gai [ 刺魚 ] / THÍCH NGƯ / n Cá gai
  • とあみ

    Mục lục 1 [ 投網 ] 1.1 / ĐẦU VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới bủa/lưới giăng [ 投網 ] / ĐẦU VÕNG / n lưới bủa/lưới giăng 投網を打つ :quăng...
  • とこ

    Mục lục 1 [ 床 ] 1.1 n 1.1.1 giường 2 [ 常 ] 2.1 / THƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 sự vô cùng/sự vô tận [ 床 ] n giường ~につく: lên...
  • とこずれ

    Mục lục 1 [ 床擦れ ] 1.1 / SÀNG SÁT / 1.2 n 1.2.1 chứng thối loét do nằm liệt giường [ 床擦れ ] / SÀNG SÁT / n chứng thối...
  • とことん

    adv cuối cùng/về sau/triệt để/hoàn toàn
  • とこなつのくに

    Mục lục 1 [ 常夏の国 ] 1.1 / THƯỜNG HẠ QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước luôn có mùa hè [ 常夏の国 ] / THƯỜNG HẠ QUỐC / n nước...
  • とこのま

    [ 床の間 ] n góc tường hõm vào để đồ trang trí/tủ tường 床の間の置き物 :đồ để tủ tường 床の間の飾り物 :đồ...
  • とこはる

    Mục lục 1 [ 常春 ] 1.1 / THƯỜNG XUÂN / 1.2 n 1.2.1 mùa xuân vĩnh viễn [ 常春 ] / THƯỜNG XUÂN / n mùa xuân vĩnh viễn
  • とこばなれ

    Mục lục 1 [ 床離れ ] 1.1 / SÀNG LY / 1.2 n 1.2.1 sự rời khỏi giường bệnh [ 床離れ ] / SÀNG LY / n sự rời khỏi giường bệnh...
  • とこばらい

    Mục lục 1 [ 床払い ] 1.1 / SÀNG PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự rời khỏi giường bệnh [ 床払い ] / SÀNG PHẤT / n sự rời khỏi giường...
  • とこしえ

    Mục lục 1 [ 常しえ ] 1.1 / THƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Tính vĩnh hằng/tính bất diệt [ 常しえ ] / THƯỜNG / n Tính vĩnh hằng/tính...
  • とこう

    Mục lục 1 [ 塗工 ] 1.1 / ĐỒ CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ/ vẽ 2 [ 徒行 ] 2.1 / ĐỒ HÀNH / 2.2 n 2.2.1 sự đi bộ 3 [ 渡航 ] 3.1 /...
  • ところ

    [ 所 ] n nơi/chỗ 火曜日は所々に雲のある良く晴れた日となるでしょう :Thứ 3 có lẽ nắng đẹp rải rác vài gợn...
  • ところで

    [ 所で ] n thế còn
  • ところどころ

    Mục lục 1 [ 所々 ] 1.1 / SỞ / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 đây đó [ 所々 ] / SỞ / n-adv, n-t đây đó 所々で曇り夕方までにさらに雪が降る確率は50%でしょう。 :Ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top