Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とけこむ

Mục lục

[ 溶け込む ]

v5m

tan vào/hòa tan vào/chảy vào
hòa nhập
Ghi chú: chỉ sự hòa nhập với con người, môi trường, tập quán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とけい

    Mục lục 1 [ 時計 ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ 2 [ 徒刑 ] 2.1 n 2.1.1 đồ hình [ 時計 ] n đồng hồ ゼンマイ式の時計: đồng hồ...
  • とけいだい

    Mục lục 1 [ 時計台 ] 1.1 / THỜI KẾ ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ đứng [ 時計台 ] / THỜI KẾ ĐÀI / n đồng hồ đứng ビッグベン時計台 :Chiếc...
  • とけいのはり

    [ 時計の針 ] n kim đồng hồ
  • とけいほうこう

    Kỹ thuật [ 時計方向 ] hướng theo chiều kim đồng hồ [clockwise]
  • とけいまわり

    Mục lục 1 [ 時計回り ] 1.1 / THỜI KẾ HỒI / 1.2 n 1.2.1 sự quay thuận chiều kim đồng hồ [ 時計回り ] / THỜI KẾ HỒI /...
  • とけいがとまった

    Mục lục 1 [ 時計が止まった ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ đứng 1.1.2 đồng hồ chết [ 時計が止まった ] n đồng hồ đứng đồng...
  • とけいじかけ

    Mục lục 1 [ 時計仕掛け ] 1.1 / THỜI KẾ SĨ QUẢI / 1.2 n 1.2.1 bộ máy đồng hồ/cơ cấu đồng hồ [ 時計仕掛け ] / THỜI...
  • とけいしょり

    Tin học [ 統計処理 ] xử lý thống kê [statistical processing]
  • とけいをまく

    [ 時計を捲く ] n vặn đồng hồ
  • とけいをかう

    [ 時計を買う ] n sắm đồng hồ
  • とけいや

    Mục lục 1 [ 時計屋 ] 1.1 / THỜI KẾ ỐC / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng đồng hồ [ 時計屋 ] / THỜI KẾ ỐC / n cửa hàng đồng hồ
  • とけやすい

    Mục lục 1 [ 溶けやすい ] 1.1 / DUNG / 1.2 adj 1.2.1 dễ tan/dễ hòa tan [ 溶けやすい ] / DUNG / adj dễ tan/dễ hòa tan
  • とける

    Mục lục 1 [ 解ける ] 1.1 v1 1.1.1 tuột ra/cởi ra 2 [ 溶ける ] 2.1 adj 2.1.1 chảy 2.2 v1, vi 2.2.1 chảy ra (kim loại)/tan ra (băng,...
  • とげぬき

    Mục lục 1 [ 刺抜き ] 1.1 / THÍCH BẠT / 1.2 n 1.2.1 Cái nhíp/cái kẹp [ 刺抜き ] / THÍCH BẠT / n Cái nhíp/cái kẹp
  • とげのあることば

    Mục lục 1 [ 刺の有る言葉 ] 1.1 / THÍCH HỮU NGÔN DIỆP / 1.2 n 1.2.1 ngôn từ như có gai nhọn [ 刺の有る言葉 ] / THÍCH HỮU...
  • とげうお

    Mục lục 1 [ 刺魚 ] 1.1 / THÍCH NGƯ / 1.2 n 1.2.1 Cá gai [ 刺魚 ] / THÍCH NGƯ / n Cá gai
  • とあみ

    Mục lục 1 [ 投網 ] 1.1 / ĐẦU VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới bủa/lưới giăng [ 投網 ] / ĐẦU VÕNG / n lưới bủa/lưới giăng 投網を打つ :quăng...
  • とこ

    Mục lục 1 [ 床 ] 1.1 n 1.1.1 giường 2 [ 常 ] 2.1 / THƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 sự vô cùng/sự vô tận [ 床 ] n giường ~につく: lên...
  • とこずれ

    Mục lục 1 [ 床擦れ ] 1.1 / SÀNG SÁT / 1.2 n 1.2.1 chứng thối loét do nằm liệt giường [ 床擦れ ] / SÀNG SÁT / n chứng thối...
  • とことん

    adv cuối cùng/về sau/triệt để/hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top