Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とげうお

Mục lục

[ 刺魚 ]

/ THÍCH NGƯ /

n

Cá gai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とあみ

    Mục lục 1 [ 投網 ] 1.1 / ĐẦU VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới bủa/lưới giăng [ 投網 ] / ĐẦU VÕNG / n lưới bủa/lưới giăng 投網を打つ :quăng...
  • とこ

    Mục lục 1 [ 床 ] 1.1 n 1.1.1 giường 2 [ 常 ] 2.1 / THƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 sự vô cùng/sự vô tận [ 床 ] n giường ~につく: lên...
  • とこずれ

    Mục lục 1 [ 床擦れ ] 1.1 / SÀNG SÁT / 1.2 n 1.2.1 chứng thối loét do nằm liệt giường [ 床擦れ ] / SÀNG SÁT / n chứng thối...
  • とことん

    adv cuối cùng/về sau/triệt để/hoàn toàn
  • とこなつのくに

    Mục lục 1 [ 常夏の国 ] 1.1 / THƯỜNG HẠ QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước luôn có mùa hè [ 常夏の国 ] / THƯỜNG HẠ QUỐC / n nước...
  • とこのま

    [ 床の間 ] n góc tường hõm vào để đồ trang trí/tủ tường 床の間の置き物 :đồ để tủ tường 床の間の飾り物 :đồ...
  • とこはる

    Mục lục 1 [ 常春 ] 1.1 / THƯỜNG XUÂN / 1.2 n 1.2.1 mùa xuân vĩnh viễn [ 常春 ] / THƯỜNG XUÂN / n mùa xuân vĩnh viễn
  • とこばなれ

    Mục lục 1 [ 床離れ ] 1.1 / SÀNG LY / 1.2 n 1.2.1 sự rời khỏi giường bệnh [ 床離れ ] / SÀNG LY / n sự rời khỏi giường bệnh...
  • とこばらい

    Mục lục 1 [ 床払い ] 1.1 / SÀNG PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự rời khỏi giường bệnh [ 床払い ] / SÀNG PHẤT / n sự rời khỏi giường...
  • とこしえ

    Mục lục 1 [ 常しえ ] 1.1 / THƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Tính vĩnh hằng/tính bất diệt [ 常しえ ] / THƯỜNG / n Tính vĩnh hằng/tính...
  • とこう

    Mục lục 1 [ 塗工 ] 1.1 / ĐỒ CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ/ vẽ 2 [ 徒行 ] 2.1 / ĐỒ HÀNH / 2.2 n 2.2.1 sự đi bộ 3 [ 渡航 ] 3.1 /...
  • ところ

    [ 所 ] n nơi/chỗ 火曜日は所々に雲のある良く晴れた日となるでしょう :Thứ 3 có lẽ nắng đẹp rải rác vài gợn...
  • ところで

    [ 所で ] n thế còn
  • ところどころ

    Mục lục 1 [ 所々 ] 1.1 / SỞ / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 đây đó [ 所々 ] / SỞ / n-adv, n-t đây đó 所々で曇り夕方までにさらに雪が降る確率は50%でしょう。 :Ở...
  • ところのせかい

    [ 所の世界 ] n cõi lòng
  • ところばんち

    Mục lục 1 [ 所番地 ] 1.1 / SỞ PHIÊN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 địa chỉ [ 所番地 ] / SỞ PHIÊN ĐỊA / n địa chỉ 手紙を書こうにも彼の所番地さえ知らないんです. :Tôi...
  • ところが

    Mục lục 1 [ 所が ] 1.1 conj 1.1.1 dẫu sao thì/thế còn/thậm chí 1.1.2 nhưng mà /Vậy mà [ 所が ] conj dẫu sao thì/thế còn/thậm...
  • ところえがお

    Mục lục 1 [ 所得顔 ] 1.1 / SỞ ĐẮC NHAN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt đắc thắng [ 所得顔 ] / SỞ ĐẮC NHAN / n khuôn mặt đắc thắng...
  • とこや

    [ 床屋 ] n hiệu cắt tóc 床屋が使うはさみ :Kéo dùng cho hiệu cắt tóc
  • とこやみ

    Mục lục 1 [ 常闇 ] 1.1 / THƯỜNG ÁM / 1.2 n 1.2.1 Bóng tối vĩnh cửu/sự tối tăm vĩnh cửu [ 常闇 ] / THƯỜNG ÁM / n Bóng tối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top