Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

としごろ

[ 年頃 ]

n, adv

tuổi tác áng chừng/khoảng tuổi
もう退職してもいい年頃だ: đã đến khoảng tuổi có thể về hưu được rồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • としごろひごろ

    Mục lục 1 [ 年頃日頃 ] 1.1 / NIÊN KHOẢNH NHẬT KHOẢNH / 1.2 n 1.2.1 Những ngày này [ 年頃日頃 ] / NIÊN KHOẢNH NHẬT KHOẢNH...
  • としうえ

    [ 年上 ] n lớn tuổi/cao tuổi 彼は私より三つ年上だ: anh ấy hơn tôi 3 tuổi
  • としさいかいはつ

    Mục lục 1 [ 都市再開発 ] 1.1 / ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Sự tái thiết thành thị/ tái thiết đô thị [ 都市再開発...
  • としさいせいほう

    Kinh tế [ 都市再生法 ] luật tái sinh thành phố [Urban Rejuvenation Law] Explanation : 正式には、都市再生特別措置法。民間企業の活力を利用して、都市の再開発を促進し、地価下落や不良債権処理を目指すために2002年6月から施行された。これにより、「都市再生緊急整備地域」(東京、大阪、名古屋、横浜の17地域)が指定された。既存の都市計画法による規制が除外され、民間主導により土地をより高度に利用する都市開発が進めることができる。
  • としか

    Mục lục 1 [ 都市化 ] 1.1 / ĐÔ THỊ HÓA / 1.2 n 1.2.1 Sự đô thị hóa [ 都市化 ] / ĐÔ THỊ HÓA / n Sự đô thị hóa その街の都市化が急速に進んだせいで、周辺の地価が高騰した :Sự...
  • としかっこう

    Mục lục 1 [ 年格好 ] 1.1 / NIÊN CÁCH HẢO / 1.2 n 1.2.1 tuổi (của ai đó) 2 [ 年恰好 ] 2.1 / NIÊN KHÁP HẢO / 2.2 n 2.2.1 tuổi (của...
  • としかさ

    Mục lục 1 [ 年嵩 ] 1.1 / NIÊN TUNG / 1.2 n 1.2.1 bậc tiền bối/người lớn tuổi/bậc bề trên [ 年嵩 ] / NIÊN TUNG / n bậc tiền...
  • としから

    [ 都市から ] n từ thiện
  • としわか

    Mục lục 1 [ 年若 ] 1.1 / NIÊN NHƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Trẻ/trẻ tuổi [ 年若 ] / NIÊN NHƯỢC / n Trẻ/trẻ tuổi 年若い少年 :Cậu...
  • としわすれ

    Mục lục 1 [ 年忘れ ] 1.1 / NIÊN VONG / 1.2 n 1.2.1 bữa tiệc cuối năm [ 年忘れ ] / NIÊN VONG / n bữa tiệc cuối năm
  • としガス

    [ 都市ガス ] n ga dùng cho thành phố
  • としゃ

    Mục lục 1 [ 吐瀉 ] 1.1 / THỔ * / 1.2 n 1.2.1 miệng nôn trôn tháo [ 吐瀉 ] / THỔ * / n miệng nôn trôn tháo 吐瀉する :bị...
  • としより

    Mục lục 1 [ 年寄 ] 1.1 / NIÊN KỲ / 1.2 n 1.2.1 người già/người có tuổi 2 [ 年寄り ] 2.1 n 2.1.1 trưởng thôn 2.1.2 người già...
  • としよりくさい

    Mục lục 1 [ 年寄り臭い ] 1.1 / NIÊN KỲ XÚ / 1.2 n 1.2.1 nhếch nhác như bà già/nhếch nhác như ông già [ 年寄り臭い ] / NIÊN...
  • としよりじみた

    Mục lục 1 [ 年寄り染みた ] 1.1 / NIÊN KỲ NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 Đặc trưng của tuổi [ 年寄り染みた ] / NIÊN KỲ NHIỄM / n...
  • としよりやく

    Mục lục 1 [ 年寄り役 ] 1.1 / NIÊN KỲ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 vai trò của người lớn tuổi [ 年寄り役 ] / NIÊN KỲ DỊCH / n vai...
  • としよわ

    Mục lục 1 [ 年弱 ] 1.1 / NIÊN NHƯỢC / 1.2 n 1.2.1 trẻ sinh trong nửa cuối năm [ 年弱 ] / NIÊN NHƯỢC / n trẻ sinh trong nửa cuối...
  • としをとる

    [ 年を取る ] n lớn tuổi
  • としをほういする

    [ 都市を包囲する ] n vây thành
  • としょ

    Mục lục 1 [ 図書 ] 1.1 n 1.1.1 sách 2 [ 屠所 ] 2.1 / ĐỒ SỞ / 2.2 n 2.2.1 Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt 3 Tin học 3.1 [ 図書...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top