- Từ điển Nhật - Việt
としのこう
Mục lục |
[ 年の功 ]
/ NIÊN CÔNG /
n
sự khôn ngoan của người già
- さすがに年の功だ.:Quả thực là sự thông thái của người già.
- 亀の甲より年の功。:Gừng càng già càng cay./ Năm tháng mang lại cho ta sự thông thái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
としのいち
Mục lục 1 [ 歳の市 ] 1.1 / TUẾ THỊ / 1.2 n 1.2.1 chợ cuối năm 2 [ 年の市 ] 2.1 / NIÊN THỊ / 2.2 n 2.2.1 hội chợ cuối năm [... -
としのせ
Mục lục 1 [ 歳の瀬 ] 1.1 / TUẾ LẠI / 1.2 n 1.2.1 Cuối năm 2 [ 年の瀬 ] 2.1 / NIÊN LẠI / 2.2 n 2.2.1 Cuối năm [ 歳の瀬 ] / TUẾ... -
としは
Mục lục 1 [ 年端 ] 1.1 / NIÊN ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 tuổi tác [ 年端 ] / NIÊN ĐOAN / n tuổi tác まだ年端もいかない子どもだったころから :Từ... -
としひさしく
Mục lục 1 [ 年久しく ] 1.1 / NIÊN CỬU / 1.2 n 1.2.1 trong nhiều năm [ 年久しく ] / NIÊN CỬU / n trong nhiều năm -
としま
Mục lục 1 [ 年増 ] 1.1 / NIÊN TĂNG / 1.2 n 1.2.1 phụ nữ trung niên [ 年増 ] / NIÊN TĂNG / n phụ nữ trung niên 大年増年増盛りである :Thời... -
としまつり
Mục lục 1 [ 年祭り ] 1.1 / NIÊN TẾ / 1.2 n 1.2.1 Liên hoan hàng năm [ 年祭り ] / NIÊN TẾ / n Liên hoan hàng năm -
としがしら
Mục lục 1 [ 年頭 ] 1.1 / NIÊN ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 người lớn nhất 1.2.2 đầu năm [ 年頭 ] / NIÊN ĐẦU / n người lớn nhất đầu... -
としがけ
Mục lục 1 [ 年掛け ] 1.1 / NIÊN QUẢI / 1.2 n 1.2.1 Sự thanh toán hàng năm [ 年掛け ] / NIÊN QUẢI / n Sự thanh toán hàng năm -
としがい
Mục lục 1 [ 年甲斐 ] 1.1 / NIÊN GIÁP PHỈ / 1.2 n 1.2.1 tuổi (của ai đó) [ 年甲斐 ] / NIÊN GIÁP PHỈ / n tuổi (của ai đó) 彼女は年甲斐もなく派手な服を着ている. :Cô... -
としした
[ 年下 ] n ít tuổi hơn 兄より四つ年下です: ít hơn anh 4 tuổi -
としけいかく
Mục lục 1 [ 都市計画 ] 1.1 / ĐÔ THỊ KẾ HỌA / 1.2 n 1.2.1 kế hoạch thành phố [ 都市計画 ] / ĐÔ THỊ KẾ HỌA / n kế hoạch... -
としあけ
Mục lục 1 [ 年明け ] 1.1 / NIÊN MINH / 1.2 n 1.2.1 sự khởi đầu năm mới [ 年明け ] / NIÊN MINH / n sự khởi đầu năm mới 年明け早々にもお目にかかりたいと存じます.:Tớ... -
としこし
Mục lục 1 [ 年越し ] 1.1 / NIÊN VIỆT / 1.2 n 1.2.1 hết năm [ 年越し ] / NIÊN VIỆT / n hết năm (人)とは_年越しの付き合いである :Quen... -
としご
Mục lục 1 [ 年子 ] 1.1 / NIÊN TỬ / 1.2 n 1.2.1 đứa con thứ hai sinh cùng năm [ 年子 ] / NIÊN TỬ / n đứa con thứ hai sinh cùng... -
としごとに
Mục lục 1 [ 年毎に ] 1.1 / NIÊN MỖI / 1.2 n 1.2.1 Hàng năm/mỗi năm [ 年毎に ] / NIÊN MỖI / n Hàng năm/mỗi năm -
としごろ
[ 年頃 ] n, adv tuổi tác áng chừng/khoảng tuổi もう退職してもいい年頃だ: đã đến khoảng tuổi có thể về hưu được... -
としごろひごろ
Mục lục 1 [ 年頃日頃 ] 1.1 / NIÊN KHOẢNH NHẬT KHOẢNH / 1.2 n 1.2.1 Những ngày này [ 年頃日頃 ] / NIÊN KHOẢNH NHẬT KHOẢNH... -
としうえ
[ 年上 ] n lớn tuổi/cao tuổi 彼は私より三つ年上だ: anh ấy hơn tôi 3 tuổi -
としさいかいはつ
Mục lục 1 [ 都市再開発 ] 1.1 / ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Sự tái thiết thành thị/ tái thiết đô thị [ 都市再開発... -
としさいせいほう
Kinh tế [ 都市再生法 ] luật tái sinh thành phố [Urban Rejuvenation Law] Explanation : 正式には、都市再生特別措置法。民間企業の活力を利用して、都市の再開発を促進し、地価下落や不良債権処理を目指すために2002年6月から施行された。これにより、「都市再生緊急整備地域」(東京、大阪、名古屋、横浜の17地域)が指定された。既存の都市計画法による規制が除外され、民間主導により土地をより高度に利用する都市開発が進めることができる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.