- Từ điển Nhật - Việt
とっき
Mục lục |
[ 突起 ]
/ ĐỘT KHỞI /
n
Chỗ nhô lên
- 胃腸管のいろいろな部分にある嚢状の突起 :Lồi lên kiểu hình túi trong rất nhiều phần trong thành ruột và dạ dày
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とっきょ
Mục lục 1 [ 特許 ] 1.1 n 1.1.1 sự cho phép đặc biệt/bằng sáng chế 2 Kinh tế 2.1 [ 特許 ] 2.1.1 bằng sáng chế [patent] [ 特許... -
とっきょぎじゅつ
Mục lục 1 [ 特許技術 ] 1.1 / ĐẶC HỨA KỸ THUẬT / 1.2 n 1.2.1 công nghệ được cấp bằng sáng chế [ 特許技術 ] / ĐẶC HỨA... -
とっきょちょう
Mục lục 1 [ 特許庁 ] 1.1 / ĐẶC HỨA SẢNH / 1.2 n 1.2.1 nơi cấp bằng sáng chế [ 特許庁 ] / ĐẶC HỨA SẢNH / n nơi cấp bằng... -
とっきょぬし
Mục lục 1 [ 特許主 ] 1.1 / ĐẶC HỨA CHỦ / 1.2 n 1.2.1 người được cấp bằng sáng chế [ 特許主 ] / ĐẶC HỨA CHỦ / n người... -
とっきょほご
Mục lục 1 [ 特許保護 ] 1.1 n 1.1.1 bảo vệ quyền sáng chế 2 Kinh tế 2.1 [ 特許保護 ] 2.1.1 bảo vệ quyền sáng chế [protection... -
とっきょほう
[ 特許法 ] n luật sáng chế 特許法に関する深い知識を持っています。 :Tôi rất hiểu luật sáng chế 特許法第_条第_項の規定に準じて :tuân... -
とっきょしようめんきょ
Mục lục 1 [ 特許使用免許 ] 1.1 n 1.1.1 giấy dùng sáng chế 2 Kinh tế 2.1 [ 特許使用免許 ] 2.1.1 giấy phép sử dụng sáng chế... -
とっきょしんがい
Mục lục 1 [ 特許侵害 ] 1.1 / ĐẶC HỨA XÂM HẠI / 1.2 n 1.2.1 sự xâm phạm quyền sáng chế [ 特許侵害 ] / ĐẶC HỨA XÂM HẠI... -
とっきょけん
Mục lục 1 [ 特許権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền dùng sáng chế 1.1.2 quyền dùng bằng sáng chế 2 [ 特許権 ] 2.1 / ĐẶC HỨA QUYỀN / 2.2... -
とっきょう
Mục lục 1 [ 凸鏡 ] 1.1 / ĐỘT KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Thấu kính lồi [ 凸鏡 ] / ĐỘT KÍNH / n Thấu kính lồi -
とっきょりょう
Mục lục 1 [ 特許料 ] 1.1 / ĐẶC HỨA LIỆU / 1.2 n 1.2.1 tiền đặc quyền tác giả/tiền nhuận bút/tiền bản quyền phát minh... -
とっきょめいさいしょ
Mục lục 1 [ 特許明細書 ] 1.1 / ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ / 1.2 n 1.2.1 sách hướng dẫn về quyền sáng chế [ 特許明細書 ] / ĐẶC... -
とっきょ、のうはう、せいさんこうてい、ぎじゅつさーびすのけいたいによるしゅっしをおこなった投資家
Kinh tế [ 特許、ノウハウ、生産工程、技術サービスの形態による出資を行った投資家 ] Nhà đầu tư góp vốn dưới... -
とっきゅう
Mục lục 1 [ 特急 ] 1.1 n 1.1.1 tàu tốc hành 1.1.2 sự nhanh đặc biệt/sự hỏa tốc/sự khẩn cấp 2 [ 特級 ] 2.1 / ĐẶC CẤP... -
とっきゅうひん
Mục lục 1 [ 特級品 ] 1.1 / ĐẶC CẤP PHẨM / 1.2 n 1.2.1 hàng cao cấp [ 特級品 ] / ĐẶC CẤP PHẨM / n hàng cao cấp -
とっきゅうしゅ
Mục lục 1 [ 特級酒 ] 1.1 / ĐẶC CẤP TỬU / 1.2 n 1.2.1 rượu thượng hạng [ 特級酒 ] / ĐẶC CẤP TỬU / n rượu thượng hạng -
とっきゅうけん
Mục lục 1 [ 特急券 ] 1.1 / ĐẶC CẤP KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt) [ 特急券 ] / ĐẶC CẤP KHOÁN / n... -
とっくに
Mục lục 1 [ 疾っくに ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xa xưa 1.1.2 thời gian dài trước đây [ 疾っくに ] adv, uk xa xưa thời gian dài trước... -
とっくん
[ 特訓 ] n khóa huấn luyện đặc biệt 私は彼との試合に向けて特訓を積んできました。 :Tôi luyện tập đặc biệt... -
とって
Mục lục 1 [ 取手 ] 1.1 / THỦ THỦ / 1.2 n 1.2.1 tay cầm/quả đấm (cửa) 2 [ 把っ手 ] 2.1 / BẢ THỦ / 2.2 n 2.2.1 tay cầm/quả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.