Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とば

Mục lục

[ 賭場 ]

/ ĐỔ TRƯỜNG /

n

sòng bạc
賭場を開帳する :mở một sòng bạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とばく

    Mục lục 1 [ 賭博 ] 1.1 / ĐỔ BÁC / 1.2 n 1.2.1 sự đánh bạc/cờ bạc [ 賭博 ] / ĐỔ BÁC / n sự đánh bạc/cờ bạc 女と酒、賭博と詐欺は、財産を持てる者にはそれを失わせ、持たざる者はより窮地に陥らせる。 :đàn...
  • とばす

    Mục lục 1 [ 飛ばす ] 1.1 v5s 1.1.1 thổi tan/thổi bay/cuốn 1.1.2 ruổi rong/bay tới 1.1.3 phân tán/bố trí/truyền bá 1.1.4 phái...
  • とばり

    Mục lục 1 [ 帳 ] 1.1 / TRƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 màn/rèm 2 [ 幕 ] 2.1 / MẠC / 2.2 n 2.2.1 màn/rèm [ 帳 ] / TRƯƠNG / n màn/rèm [ 幕 ] / MẠC...
  • とひ

    Mục lục 1 [ 徒費 ] 1.1 / ĐỒ PHÍ / 1.2 n 1.2.1 sự lãng phí 2 [ 都鄙 ] 2.1 / ĐÔ BỈ / 2.2 n 2.2.1 Thành phố và nông thôn [ 徒費...
  • とひかくする

    n so với
  • とびおり

    Mục lục 1 [ 飛び下り ] 1.1 / PHI HẠ / 1.2 n 1.2.1 sự nhảy xuống [ 飛び下り ] / PHI HẠ / n sự nhảy xuống
  • とびおりる

    Mục lục 1 [ 飛び下りる ] 1.1 v1 1.1.1 nhảy xuống 2 [ 飛び降りる ] 2.1 v1 2.1.1 nhảy xuống [ 飛び下りる ] v1 nhảy xuống [...
  • とびたつ

    [ 飛び立つ ] v1 bay nhảy
  • とびきり

    [ 飛び切り ] adj-no, adv rất tốt/cực kỳ/đặc biệt 飛び切り上等: thượng đẳng 飛び切りの品: hàng tốt nhất
  • とびきゅう

    Mục lục 1 [ 飛び級 ] 1.1 / PHI CẤP / 1.2 n 1.2.1 sự nhảy cóc bước/sự nhảy cóc cấp bậc [ 飛び級 ] / PHI CẤP / n sự nhảy...
  • とびだし

    Kỹ thuật [ 飛出し ] lồi
  • とびだしナイフ

    Mục lục 1 [ 飛び出しナイフ ] 1.1 / PHI XUẤT / 1.2 n 1.2.1 dao bấm tự động [ 飛び出しナイフ ] / PHI XUẤT / n dao bấm tự...
  • とびだす

    Mục lục 1 [ 飛び出す ] 1.1 v5s 1.1.1 từ chức 1.1.2 lộ ra/nổi lên 1.1.3 đột nhiên xuất hiện 1.1.4 chạy ra/nhảy ra/bay ra 1.1.5...
  • とびちる

    Mục lục 1 [ 飛び散る ] 1.1 / PHI TÁN / 1.2 v5m 1.2.1 bay lả tả [ 飛び散る ] / PHI TÁN / v5m bay lả tả 枯れ葉が風に吹かれて飛び散っている。:...
  • とびっきり

    adj-no, adv lạ thường/bất thường/phi thường/tốt hơn
  • とびつく

    [ 飛びつく ] v5s nhào
  • とびはねる

    [ 飛び跳ねる ] v1 nhảy lên nhả xuống/nhảy lò cò
  • とびばこ

    [ 跳箱 ] n bục nhảy dùng để tập thể dục
  • とびひ

    Mục lục 1 [ 飛び火 ] 1.1 n 1.1.1 tàn lửa 1.2 n 1.2.1 bệnh ghẻ chốc (hay lây của trẻ con) [ 飛び火 ] n tàn lửa 飛び火を防止する:...
  • とびほどはやい

    [ 飛びほど速い ] v5s nhanh như bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top