Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とぶ

Mục lục

[ 跳ぶ ]

v5b

nhảy lên/bật lên/nhảy
その女の子は片足で石から石へ跳んだ。: Em bé gái nhảy lò cò từ hòn đá này sang hòn đá kia.

[ 飛ぶ ]

v5b

vượt cấp
truyền bá/truyền
指令が四方に飛ぶ: chỉ thị truyền đi bốn phương
nhót
nhảy/nhảy qua
みぞを飛ぶ: nhảy qua rãnh nước
không liên tiếp/bỏ cách
ページを飛ぶ: nhảy (bỏ cách) trang
cưỡi gió
chạy
犯人が海外へ飛んだ: kẻ phạm tội đã chạy trốn ra nước ngoài
cắt đứt
bay/cất cánh bay/bay liệng
ツバメが飛ぶ: chim én bay
東京に飛ぶ: đi máy bay tới tokyo
bay tán loạn/bay lả tả
木の葉が飛ぶ: lá cây rơi lả tả
bay nhảy
飛んで帰る: vội quay về
鳥のように飛ぶ: nó bay nhảy như chim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とぶはねる

    [ 飛ぶはねる ] v5b nhảy
  • とぶようにはしる

    [ 飛ぶように走る ] v5b chạy như bay
  • とぶようにはやい

    [ 飛ぶように速い ] v5b nhanh như bay
  • とほ

    [ 徒歩 ] n sự đi bộ 欠点のないラバがお望みなら、徒歩で行ってもらうしかない。 :muốn mua một con la tốt thì...
  • とぼとぼ

    adv lảo đảo/lê bước/chập chững/đi không vững
  • とぼしい

    Mục lục 1 [ 乏しい ] 1.1 / PHẠP / 1.2 adj 1.2.1 thiếu sót/không đủ 1.2.2 cùng khốn/bần cùng 1.3 adj 1.3.1 keo kiệt [ 乏しい...
  • とぼける

    Mục lục 1 [ 惚ける ] 1.1 v1 1.1.1 mập mờ 1.1.2 lẩn thẩn 1.1.3 giả vờ không biết/giả nai [ 惚ける ] v1 mập mờ 惚けたことを言う :...
  • とまく

    Kỹ thuật [ 塗膜 ] màng sơn [paint film] Category : sơn [塗装] Explanation : 塗布した塗料が乾燥してできた膜。
  • とまくせいのう

    Kỹ thuật [ 塗膜性能 ] đặc tính màng sơn [film property] Category : sơn [塗装]
  • とまどい

    Mục lục 1 [ 戸締まりする ] 1.1 vs 1.1.1 đóng cửa/cài then cửa/khóa cửa 2 [ 戸惑い ] 2.1 n 2.1.1 sự lạc đường/sự lạc...
  • とまどう

    Mục lục 1 [ 戸惑う ] 1.1 v5u 1.1.1 lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm 1.2 n 1.2.1 mê hoặc [ 戸惑う ] v5u...
  • とまりぎ

    Mục lục 1 [ 止まり木 ] 1.1 / CHỈ MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cái sào 2 [ 止り木 ] 2.1 / CHỈ MỘC / 2.2 n 2.2.1 Cái sào 3 [ 止木 ] 3.1 / CHỈ...
  • とまりきゃく

    [ 泊り客 ] n khách trọ
  • とまりちん

    [ 泊り賃 ] n giá thuê trọ
  • とまりばん

    Mục lục 1 [ 泊まり番 ] 1.1 / BẠC PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 sự trực đêm [ 泊まり番 ] / BẠC PHIÊN / n sự trực đêm
  • とまりがわてんけんねじせんげーじ

    Kỹ thuật [ 止まり側点検ネジ栓ゲージ ] calip ren ngoài
  • とまる

    Mục lục 1 [ 止まる ] 1.1 v5r 1.1.1 tắc nghẽn 1.1.2 ngừng 1.1.3 lưu lại 1.1.4 đứng lại 1.1.5 dừng lại 1.1.6 đứng 1.1.7 đình...
  • とみ

    Mục lục 1 [ 富 ] 1.1 n 1.1.1 nguồn lợi/tài nguyên 1.1.2 của cải/tài sản [ 富 ] n nguồn lợi/tài nguyên 海の富を十分に利用する:...
  • とがった

    Mục lục 1 [ 尖った ] 1.1 / TIÊM / 1.2 n 1.2.1 Nhọn/sắc bén [ 尖った ] / TIÊM / n Nhọn/sắc bén
  • とがにん

    Mục lục 1 [ 咎人 ] 1.1 / CỮU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người xúc phạm/tội phạm [ 咎人 ] / CỮU NHÂN / n Người xúc phạm/tội phạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top