Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とぼける

Mục lục

[ 惚ける ]

v1

mập mờ
惚けたことを言う : nói những lời mập mờ
lẩn thẩn
giả vờ không biết/giả nai
惚けたってだめだ。お前がやったんだろう : mày đừng có giả nai nữa. Mày làm phải không?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とまく

    Kỹ thuật [ 塗膜 ] màng sơn [paint film] Category : sơn [塗装] Explanation : 塗布した塗料が乾燥してできた膜。
  • とまくせいのう

    Kỹ thuật [ 塗膜性能 ] đặc tính màng sơn [film property] Category : sơn [塗装]
  • とまどい

    Mục lục 1 [ 戸締まりする ] 1.1 vs 1.1.1 đóng cửa/cài then cửa/khóa cửa 2 [ 戸惑い ] 2.1 n 2.1.1 sự lạc đường/sự lạc...
  • とまどう

    Mục lục 1 [ 戸惑う ] 1.1 v5u 1.1.1 lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm 1.2 n 1.2.1 mê hoặc [ 戸惑う ] v5u...
  • とまりぎ

    Mục lục 1 [ 止まり木 ] 1.1 / CHỈ MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cái sào 2 [ 止り木 ] 2.1 / CHỈ MỘC / 2.2 n 2.2.1 Cái sào 3 [ 止木 ] 3.1 / CHỈ...
  • とまりきゃく

    [ 泊り客 ] n khách trọ
  • とまりちん

    [ 泊り賃 ] n giá thuê trọ
  • とまりばん

    Mục lục 1 [ 泊まり番 ] 1.1 / BẠC PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 sự trực đêm [ 泊まり番 ] / BẠC PHIÊN / n sự trực đêm
  • とまりがわてんけんねじせんげーじ

    Kỹ thuật [ 止まり側点検ネジ栓ゲージ ] calip ren ngoài
  • とまる

    Mục lục 1 [ 止まる ] 1.1 v5r 1.1.1 tắc nghẽn 1.1.2 ngừng 1.1.3 lưu lại 1.1.4 đứng lại 1.1.5 dừng lại 1.1.6 đứng 1.1.7 đình...
  • とみ

    Mục lục 1 [ 富 ] 1.1 n 1.1.1 nguồn lợi/tài nguyên 1.1.2 của cải/tài sản [ 富 ] n nguồn lợi/tài nguyên 海の富を十分に利用する:...
  • とがった

    Mục lục 1 [ 尖った ] 1.1 / TIÊM / 1.2 n 1.2.1 Nhọn/sắc bén [ 尖った ] / TIÊM / n Nhọn/sắc bén
  • とがにん

    Mục lục 1 [ 咎人 ] 1.1 / CỮU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người xúc phạm/tội phạm [ 咎人 ] / CỮU NHÂN / n Người xúc phạm/tội phạm
  • とがりごえ

    Mục lục 1 [ 尖り声 ] 1.1 / TIÊM ÂM / 1.2 n 1.2.1 Giọng nói giận dữ/giọng nói sắc gọn [ 尖り声 ] / TIÊM ÂM / n Giọng nói...
  • とがめる

    [ 咎める ] v1 đổ lỗi/trút tội
  • とぜん

    Mục lục 1 [ 徒然 ] 1.1 / ĐỒ NHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự nhàm chán/sự buồn tẻ/sự nhạt nhẽo/sự vô vị [ 徒然 ] / ĐỒ NHIÊN...
  • とがる

    [ 尖る ] v5r nhọn sắc
  • とえ

    Mục lục 1 [ 十重 ] 1.1 / THẬP TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 Gấp mười [ 十重 ] / THẬP TRỌNG / n Gấp mười
  • とえはたえ

    Mục lục 1 [ 十重二十重 ] 1.1 / THẬP TRỌNG NHỊ THẬP TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 Vô số [ 十重二十重 ] / THẬP TRỌNG NHỊ THẬP TRỌNG...
  • とじ

    Mục lục 1 [ 徒爾 ] 1.1 / ĐỒ NHĨ / 1.2 n 1.2.1 sự vô ích [ 徒爾 ] / ĐỒ NHĨ / n sự vô ích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top