Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とらえる

Mục lục

[ 捉える ]

n

đánh

[ 捕える ]

v1

giữ/nắm/bắt
泥棒を現行犯で捕える :Bắt quả tang tên trộm đang thực hiện hành vi ăn trộm.
他人の資料を盗む者を捕える :Bắt được người đã ăn trộm tư liệu của người khác.

[ 捕らえる ]

v5r

bắt/bắt giữ
(人・物)を捕らえる: bắt (ai, vật)
bắt gặp
お互いの視線を捕らえる :Bắt gặp ánh nhìn của nhau.
~を急襲して(人)を捕らえる :Bắt gặp ai đó đang thực hiện hành vi cướp ~

v1

giữ chặt không buông ra
(人)の手首を捕らえる :Giữ chặt cổ tay của ai đó không buông ra
(人)の心を強く捕らえる :Giữ chặt trái tim của ai đó.

v1

giữ/nắm/bắt
魚を捕らえる: bắt cá

v1

tìm bắt
犯人はまだ捕らえられない. :Người ta vẫn chưa tìm bắt được tên tội phạm.

Kinh tế

[ 採れえる ]

nắm lấy [seize upon]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top