Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とらねこ

Mục lục

[ 虎猫 ]

/ HỔ MIÊU /

n

Mèo tam thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とらのほね

    [ 虎の骨 ] n hổ cốt
  • とらがり

    Mục lục 1 [ 虎狩り ] 1.1 / HỔ THÚ / 1.2 n 1.2.1 việc săn hổ [ 虎狩り ] / HỔ THÚ / n việc săn hổ
  • とらえる

    Mục lục 1 [ 捉える ] 1.1 n 1.1.1 đánh 2 [ 捕える ] 2.1 v1 2.1.1 giữ/nắm/bắt 3 [ 捕らえる ] 3.1 v5r 3.1.1 bắt/bắt giữ 3.1.2...
  • とらふ

    Mục lục 1 [ 虎斑 ] 1.1 / HỔ BAN / 1.2 n 1.2.1 Sọc vằn vện/sọc da hổ [ 虎斑 ] / HỔ BAN / n Sọc vằn vện/sọc da hổ
  • とらふぐ

    Mục lục 1 [ 虎河豚 ] 1.1 / HỔ HÀ ĐỒN / 1.2 n 1.2.1 Cá nóc hổ [ 虎河豚 ] / HỔ HÀ ĐỒN / n Cá nóc hổ
  • とらふぃっくせいぎょ

    Tin học [ トラフィック制御 ] điều khiển giao thông (trên mạng) [traffic control]
  • とらい

    Mục lục 1 [ 渡来 ] 1.1 n 1.1.1 sự thăm viếng 1.1.2 sự du nhập/sự nhập khẩu [ 渡来 ] n sự thăm viếng 仏教の渡来 :sự...
  • とらいする

    Mục lục 1 [ 渡来する ] 1.1 vs 1.1.1 thăm viếng 1.1.2 du nhập/nhập khẩu [ 渡来する ] vs thăm viếng du nhập/nhập khẩu 中国(大陸)から渡来する :được...
  • とらわれ

    Mục lục 1 [ 捕らわれ ] 1.1 / BỘ / 1.2 n 1.2.1 Sự bỏ tù/sự giam cầm [ 捕らわれ ] / BỘ / n Sự bỏ tù/sự giam cầm 捕らわれの身となる:Bị...
  • とらわれびと

    Mục lục 1 [ 捕らわれ人 ] 1.1 / BỘ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 tù nhân [ 捕らわれ人 ] / BỘ NHÂN / n tù nhân
  • とらわれる

    Mục lục 1 [ 捕らわれる ] 1.1 v1 1.1.1 bị trói buộc/bị gò bó 1.1.2 bị bắt làm tù binh 2 [ 捕われる ] 2.1 v1 2.1.1 bị trói...
  • とらんぷでうらなう

    [ トランプで占う ] exp bói bài
  • とらんじっとだいり

    Kinh tế [ トランジット代理 ] đại lý quá cảnh [transit agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とらんざくしょんきろくどうさ

    Tin học [ トランザクション記録動作 ] đăng nhập giao dịch [transaction logging]
  • とらんざくしょんぶんし

    Tin học [ トランザクション分枝 ] nhánh giao dịch [transaction branch]
  • とらんざくしょんぶんししきべつし

    Tin học [ トランザクション分枝識別子 ] số nhánh giao dịch [transaction branch identifier]
  • とらんざくしょんしきべつし

    Tin học [ トランザクション識別子 ] số giao dịch [transaction identifier]
  • とらんざくしょんしょりおうようサービスようそ

    Tin học [ トランザクション処理応用サービス要素 ] TPASE [Transaction Processing Application Service Element/TPASE]
  • とらんざくしょんしょりぷろとこるきかい

    Tin học [ トランザクション処理プロトコル機械 ] máy xử lý giao dịch [Transaction Processing Protocol Machine/TPPM]
  • とらんざくしょんしょりチャネル

    Tin học [ トランザクション処理チャネル ] kênh xử lý giao dịch [Transaction Processing channel/channel]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top