Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とらわれる

Mục lục

[ 捕らわれる ]

v1

bị trói buộc/bị gò bó
自分の小さな世界に捕らわれる :Bị trói buộc trong thế giới nhỏ bé của mình
感情に捕らわれる :Bị trói buộc bởi tình cảm.
bị bắt làm tù binh
彼は詐欺をして捕らわれた. :Anh ta bị bỏ tù vì tội gian trá

[ 捕われる ]

v1

bị trói buộc/bị gò bó
金権政治の網に捕われる :Bị trói buộc trong mạng lưới của tiền bạc quyền thế chính trị.
前例や業界の慣行に捕われる :Bị gò bó trong những tiền lệ và thói quen kinh doanh.
bị bắt làm tù binh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top