Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とらんざくしょんしょりサービスりようしゃ

Tin học

[ トランザクション処理サービス利用者 ]

người dùng dịch vụ xử lý giao dịch-TPSU [Transaction Processing Service User/TPSU]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とらんざくしょんしゅうりょうフェーズ

    Tin học [ トランザクション終了フェーズ ] giai đoạn kết thúc của một giao dịch [termination phase of a transaction]
  • とらんざくしょんかいふく

    Tin học [ トランザクション回復 ] phục hồi giao dịch [transaction recovery]
  • とらんざくしょんもくのせいやくじょうけん

    Tin học [ トランザクション木の制約条件 ] giàng buộc của cây giao dịch [transaction tree constraint]
  • とる

    Mục lục 1 [ 採る ] 1.1 v5r 1.1.1 chấp nhận/thừa nhận/hái (quả) 2 [ 撮る ] 2.1 v5r 2.1.1 chụp (ảnh)/làm (phim) 3 [ 執る ] 3.1...
  • とるこ

    [ 土耳古 ] n thổ Nhĩ Kỳ
  • とむ

    Mục lục 1 [ 富む ] 1.1 v5m 1.1.1 phong phú 1.1.2 phất 1.1.3 giàu có [ 富む ] v5m phong phú 資源に富んでいる: tài nguyên phong phú...
  • とむらう

    Mục lục 1 [ 弔う ] 1.1 / ĐIẾU / 1.2 v5u 1.2.1 thương tiếc (người đã mất) [ 弔う ] / ĐIẾU / v5u thương tiếc (người đã...
  • と共に

    [ とともに ] exp cũng như/và cũng/cùng với
  • と行く

    [ といく ] exp đi với
  • と言って

    [ といって ] exp tuy nhiên/tuy thế/song
  • と言えば

    [ といえば ] exp nói về/đề cập đến
  • と言える

    [ といえる ] exp điều đó có thể nói rằng/nó có thể nói rằng
  • と言う

    [ という ] exp gọi là...
  • と言うのは

    [ というのは ] exp cái gọi là
  • と言うのも

    [ というのも ] exp vì/bởi vì
  • と言う訳だ

    [ というわけだ ] n điều này có nghĩa/đó là lí do tại sao.../có nghĩa là
  • と言われる

    [ といわれる ] exp được gọi là
  • と考えられる

    [ とかんがえられる ] exp có thể nghĩ rằng/nó có thể được hiểu rằng
  • と比べて

    [ とくらべて ] exp so sánh với
  • どたばた

    adj-na rầm rập/rộn ràng/náo động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top