Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とり

Mục lục

[]

n

điểu
chim/gia cầm
外国産の鳥 :Chim ngoại lai
各種の鳥 :Chim các loại
chim chóc

[]

/ DẬU /

n

Dậu
私は酉。で、あなたは? :Tôi tuổi Dậu. Còn bạn?

[ 肚裏 ]

/ * LÝ /

n

Trong trái tim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とりたて

    Kinh tế [ 取立 ] thu [encasement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてぎんこう

    Kinh tế [ 取立銀行 ] ngân hàng thu [collecting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてだいり

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 取立代理 ] 1.1.1 bao thanh toán tương đối [factoring] 1.2 [ 取立代理 ] 1.2.1 đại lý thu hộ [collecting...
  • とりたてだいりぎょう

    Kinh tế [ 取立代理業 ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてだいりてん

    Mục lục 1 [ 取り立て代理店 ] 1.1 v5s 1.1.1 đại lý thu hộ 2 [ 取立代理店 ] 2.1 vs 2.1.1 đại lý thu hộ 3 Kinh tế 3.1 [ 取立代理店...
  • とりたてつうちしょ

    Mục lục 1 [ 取り立て通知書 ] 1.1 v5s 1.1.1 giấy báo nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ 取立通知書 ] 2.1.1 giấy báo nhờ thu [advice of...
  • とりたててつづきひよう

    Kinh tế [ 取立てて続き費用 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương...
  • とりたててがた

    Mục lục 1 [ 取立手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ 取立手形 ] 2.1.1 hối phiếu nhờ thu [bill for collection]...
  • とりたててすうりょう

    Kinh tế [ 取立手数料 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてひよう

    Kinh tế [ 取立費用 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてこぎって

    Kinh tế [ 取立小切手 ] séc nhờ thu [collection only cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてうらがき

    Kinh tế [ 取立裏書 ] ký hậu nhờ thu [indorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてかわせのうらがき

    Kinh tế [ 取立為替の裏書 ] ký hậu nhờ thu [endorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりたてる

    [ 取立てる ] vs bắt vạ
  • とりきめ

    Mục lục 1 [ 取り決め ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/sự cam kết 2 [ 取決め ] 2.1 n 2.1.1 sự...
  • とりくむ

    Mục lục 1 [ 取り組む ] 1.1 v5m 1.1.1 thi đấu 1.1.2 nỗ lực/chuyên tâm [ 取り組む ] v5m thi đấu 明日はAチームと取り組むことになった:...
  • とりだしボタン

    Tin học [ 取り出しボタン ] nút nạp vào-đẩy ra [load/eject button] Explanation : Ví dụ như nút để đẩy đĩa vào hay lấy đĩa...
  • とりだす

    Mục lục 1 [ 取り出す ] 1.1 v5s 1.1.1 rút ra/chọn ra 1.1.2 nạo vét 1.1.3 móc ra 2 Tin học 2.1 [ 取り出す ] 2.1.1 lấy ra (dữ liệu)...
  • とりっくをかんがえる

    Mục lục 1 [ トリックを考える ] 1.1 n 1.1.1 lập kế 1.1.2 bày mưu [ トリックを考える ] n lập kế bày mưu
  • とりつ

    [ 都立 ] n thành phố/đô thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top