Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とりしまる

Mục lục

[ 取り締まる ]

v5r

phụ trách văn phòng (công ty)
giám đốc/quản lí/quản chế
~が関与する非合法活動を厳しく取り締まる :quản chế những hành động trái pháp luật xảy ra
運転中に携帯電話を使う人に対してもっと厳しい法律で取り締まる :ban hành luật nghiêm khắc hơn trừng phạt những tài xế sử dụng điện thoại di động khi lái xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とりしらべ

    Mục lục 1 [ 取り調べ ] 1.1 n 1.1.1 điều tra 2 [ 取調べ ] 2.1 n 2.1.1 sự điều tra [ 取り調べ ] n điều tra 事故の原因の取り調べを行う:...
  • とりけじょうこう

    [ 取り消条項 ] v5s điều khoản hủy (hợp đồng)
  • とりけし

    Mục lục 1 [ 取り消し ] 1.1 n 1.1.1 sự thủ tiêu/sự gạch bỏ/sự loại bỏ 2 [ 取消 ] 2.1 n 2.1.1 hủy 3 [ 取消し ] 3.1 n 3.1.1...
  • とりけしび

    Kinh tế [ 取消日 ] ngày hủy (hợp đồng) [cancelling date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりけしび(けいやく)

    [ 取り消し日(契約) ] n ngày hủy (hợp đồng)
  • とりけしみかくにんしんようじょう

    Kinh tế [ 取消未確認信用状 ] thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed letter of credit] Category : Ngoại...
  • とりけしじょうこう

    Kinh tế [ 取消条項 ] điều khoản hủy (hợp đồng) [cancellation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とりけしふのうふかくにんしんようじょう

    Kinh tế [ 取消不能不確認信用状 ] (thư) tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed (letter of) credit] Category...
  • とりけしふのうしんようじょう

    Kinh tế [ 取消不能信用状 ] thư tín dụng không hủy ngang/tín dụng không hủy ngang [irrevocable ( letter of credit)/irrevocable credit]...
  • とりけしかのうしんようじょう

    Kinh tế [ 取消可能信用状 ] tín dụng hủy ngang/thư tín dụng hủy ngang [revocable credit/revocable letter of credit] Category : Ngoại...
  • とりけす

    Mục lục 1 [ 取り消す ] 1.1 v5s 1.1.1 thủ tiêu/phế trừ 2 [ 取消す ] 2.1 n 2.1.1 xóa bỏ 3 Tin học 3.1 [ 取り消す ] 3.1.1 xóa...
  • とりあつかい

    Mục lục 1 [ 取り扱 ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ kỹ thuật 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi/ trông nom/ săn sóc...
  • とりあつかいちゅうい

    Mục lục 1 [ 取り扱い注意 ] 1.1 n 1.1.1 chú ý trong thao tác 2 [ 取扱注意 ] 2.1 n 2.1.1 sự chú ý khi thao tác 2.1.2 cẩn thận (ký...
  • とりあつかいひんもく

    Mục lục 1 [ 取り扱い品目 ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 取扱品目 ] 2.1.1 mặt hàng kinh doanh [line of business]...
  • とりあつかいじょ

    Mục lục 1 [ 取り扱い所 ] 1.1 / THỦ TRÁP SỞ / 1.2 n 1.2.1 Đại lý [ 取り扱い所 ] / THỦ TRÁP SỞ / n Đại lý
  • とりあつかいかた

    Mục lục 1 [ 取り扱い方 ] 1.1 n 1.1.1 cách thao túng 1.1.2 cách thao tác/ cách xử lý 1.1.3 cách sử dụng [ 取り扱い方 ] n cách...
  • とりあつかいせつめいしょ

    Mục lục 1 [ 取り扱い説明書 ] 1.1 / THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ / 1.2 n 1.2.1 sách hướng dẫn sử dụng 2 [ 取扱説明書 ] 2.1 /...
  • とりあつかいりょう

    Kỹ thuật [ 取扱量 ] sản lượng thông qua
  • とりあつかう

    Mục lục 1 [ 取り扱う ] 1.1 v5u 1.1.1 xử lý 1.1.2 tiếp đãi/đối đãi 1.1.3 thụ lý/ sử dụng/ đảm trách 1.1.4 thao tác/sử...
  • とりあみ

    Mục lục 1 [ 鳥網 ] 1.1 / ĐIỂU VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới bẫy chim [ 鳥網 ] / ĐIỂU VÕNG / n lưới bẫy chim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top