- Từ điển Nhật - Việt
とりたてだいりてん
Mục lục |
[ 取り立て代理店 ]
v5s
đại lý thu hộ
[ 取立代理店 ]
vs
đại lý thu hộ
Kinh tế
[ 取立代理店 ]
đại lý thu hộ [collecting agent]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とりたてつうちしょ
Mục lục 1 [ 取り立て通知書 ] 1.1 v5s 1.1.1 giấy báo nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ 取立通知書 ] 2.1.1 giấy báo nhờ thu [advice of... -
とりたててつづきひよう
Kinh tế [ 取立てて続き費用 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương... -
とりたててがた
Mục lục 1 [ 取立手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ 取立手形 ] 2.1.1 hối phiếu nhờ thu [bill for collection]... -
とりたててすうりょう
Kinh tế [ 取立手数料 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてひよう
Kinh tế [ 取立費用 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてこぎって
Kinh tế [ 取立小切手 ] séc nhờ thu [collection only cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてうらがき
Kinh tế [ 取立裏書 ] ký hậu nhờ thu [indorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてかわせのうらがき
Kinh tế [ 取立為替の裏書 ] ký hậu nhờ thu [endorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてる
[ 取立てる ] vs bắt vạ -
とりきめ
Mục lục 1 [ 取り決め ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/sự cam kết 2 [ 取決め ] 2.1 n 2.1.1 sự... -
とりくむ
Mục lục 1 [ 取り組む ] 1.1 v5m 1.1.1 thi đấu 1.1.2 nỗ lực/chuyên tâm [ 取り組む ] v5m thi đấu 明日はAチームと取り組むことになった:... -
とりだしボタン
Tin học [ 取り出しボタン ] nút nạp vào-đẩy ra [load/eject button] Explanation : Ví dụ như nút để đẩy đĩa vào hay lấy đĩa... -
とりだす
Mục lục 1 [ 取り出す ] 1.1 v5s 1.1.1 rút ra/chọn ra 1.1.2 nạo vét 1.1.3 móc ra 2 Tin học 2.1 [ 取り出す ] 2.1.1 lấy ra (dữ liệu)... -
とりっくをかんがえる
Mục lục 1 [ トリックを考える ] 1.1 n 1.1.1 lập kế 1.1.2 bày mưu [ トリックを考える ] n lập kế bày mưu -
とりつ
[ 都立 ] n thành phố/đô thị -
とりつぎ
Kinh tế [ 取次ぎ ] đóng vai trò trung gian [acting as an intermediary, go-between] Category : Tài chính [財政] -
とりつぎてん
Mục lục 1 [ 取次店 ] 1.1 / THỦ THỨ ĐIẾM / 1.2 n 1.2.1 Đại lý/nhà phân phối [ 取次店 ] / THỦ THỨ ĐIẾM / n Đại lý/nhà... -
とりつく
Mục lục 1 [ 取り付く ] 1.1 / THỦ PHÓ / 1.2 v1 1.2.1 ám ảnh [ 取り付く ] / THỦ PHÓ / v1 ám ảnh (悪霊が・・に)取り付く:... -
とりつけ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 取り付け ] 1.1.1 sự lắp/sự bắt vít [anchoring, fixing] 2 Tin học 2.1 [ 取り付け ] 2.1.1 sự cài đặt... -
とりつけこうじ
Mục lục 1 [ 取り付け工事 ] 1.1 / THỦ PHÓ CÔNG SỰ / 1.2 n 1.2.1 Sự lắp đặt [ 取り付け工事 ] / THỦ PHÓ CÔNG SỰ / n Sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.