Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とりつぐ

Mục lục

[ 取り次ぐ ]

v5g

truyền đạt/chuyển tới
意見を取り次ぐ: chuyển ý kiến, chuyển lời
đại lí/đại lý
この店は農具を取り次ぐ: cửa hàng này là đại lí bán nông cụ
chuyển giao
この本は山さんにとりついでください: xin đưa quyển sách này cho anh yama

Xem thêm các từ khác

  • とりひきしょばいばい

    buôn bán tại sở giao dịch
  • lần, 2 度あることは 3 度ある:có 2 lần thì cũng có 3 lần (=họa vô đơn chí), ghi chú: đơn vị dùng đếm số lần xảy...
  • どおり

    theo như...
  • どき

    tức khí, nộ khí/ cơn giận dữ, 怒気を抑える :kiềm chế cơn giận dữ, すさまじい怒気 :giận run lên
  • どきどき

    hồi hộp/tim đập thình thịch, thình thình, 夜遅く歩いてどきどきする。: tối khuya đi bộ một mình thấy lo lắng, tim...
  • どく

    thoái, rút, thuốc độc/độc, mầm bệnh, độc hại/có hại, độc, 金の杯に入っていても毒は毒。 :thuốc độc chỉ...
  • どくそう

    loại cây độc, sự tự sáng tác, sự độc tấu, độc tấu, 毒草類 :loại cây độc dược, 彼の独創した酒の製法:...
  • どくどく

    ọc ạch
  • どくがく

    sự tự học, tự học, 独学の人: người tự học
  • どくぜつ

    lời nói sâu cay/lời nói cay độc, 毒舌をたたく: nói những lời cay độc
  • どくじ

    riêng/cá nhân, độc đáo/ độc lập, sự độc đáo, thuộc quyền sở hữu riêng [proprietary (a-no)], 独自の立場: lập trường...
  • どくじゃ

    độc xà
  • どくしゃ

    bạn đọc, độc giả, その新聞の体裁は、読者が「新聞はこうでなくては」と考えるとおりのものだった。 :tờ...
  • どくしん

    nằm co, đời sống độc thân/sự độc thân, 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。 :khi...
  • どくしょう

    đơn ca, độc ca, đơn ca, 独唱曲: bài hát đơn ca, 公衆の前で独唱する :hát đơn ca trước công chúng
  • どくしゅう

    sự tự luyện/sự tự học, 独習書 :sách tự học
  • どくせん

    độc quyền/sự độc chiếm, độc chiếm, lũng đoạn/độc quyền [monopoly], 合法的な暴力の独占 :giành độc quyền bạo...
  • どくやく

    thuốc độc, độc dược, chất độc
  • どそう

    thổ táng
  • どっき

    tà khí, khí độc, hơi độc, độc khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top