- Từ điển Nhật - Việt
とりのぞく
Mục lục |
[ 取り除く ]
v5s
bạt
v5k
trừ bỏ/bài trừ
- 害虫を取り除く: tiêu diệt trùng độc hại
[ 取除く ]
n
tỉa gọt
hớt
Tin học
[ 取り除く ]
gỡ bỏ/xóa bỏ [to deinstall/to remove/to take away/to set apart]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とりのほうがく
Mục lục 1 [ 酉の方角 ] 1.1 / DẬU PHƯƠNG GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Phía tây [ 酉の方角 ] / DẬU PHƯƠNG GIÁC / n Phía tây -
とりのふん
[ 鳥の糞 ] n cứt chim -
とりのす
Mục lục 1 [ 鳥之巣 ] 1.1 / ĐIỂU CHI SÀO / 1.2 n 1.2.1 tổ chim [ 鳥之巣 ] / ĐIỂU CHI SÀO / n tổ chim -
とりはずし
Kỹ thuật [ 取り外し ] sự tháo rời [disconnection] -
とりはずしかのう
Tin học [ 取り外し可能 ] có thể tháo ra/có thể rút ra [demountable (an)] -
とりはずしかのうきおくそうち
Tin học [ 取り外し可能記憶装置 ] bộ lưu trữ tháo lắp được [removable storage] -
とりはずしかのうな
Kỹ thuật [ 取り外し可能な ] khả năng tháo [demountable, detachable, removable] -
とりはずす
Mục lục 1 [ 取り外す ] 1.1 v5s 1.1.1 phân tích 1.1.2 nhầm/mất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 取り外す ] 2.1.1 tháo [take ~ out] 3 Tin học... -
とりはだ
Mục lục 1 [ 鳥肌 ] 1.1 / ĐIỂU CƠ / 1.2 n 1.2.1 da gà [ 鳥肌 ] / ĐIỂU CƠ / n da gà そのホラー映画を見て、私は鳥肌がたった :Tôi... -
とりはいる
[ とり入る ] n bợ đỡ -
とりはからい
Mục lục 1 [ 取り計らい ] 1.1 / THỦ KẾ / 1.2 n 1.2.1 Sự sắp đặt/ sự sắp xếp [ 取り計らい ] / THỦ KẾ / n Sự sắp đặt/... -
とりひき
Mục lục 1 [ 取り引き ] 1.1 n 1.1.1 sự giao dịch/sự mua bán/ quan hệ làm ăn 2 [ 取り引きする ] 2.1 vs 2.1.1 trao đổi/buôn bán/giao... -
とりひきたんい
Mục lục 1 [ 取引単位 ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 取引単位 ] 2.1.1 đơn vị giao dịch [trading unit] [ 取引単位... -
とりひきだか
Mục lục 1 [ 取引高 ] 1.1 vs 1.1.1 doanh số 2 Kinh tế 2.1 [ 取引高 ] 2.1.1 doanh số [amount of business/volume of business] [ 取引高... -
とりひきじょ
Mục lục 1 [ 取引所 ] 1.1 vs 1.1.1 Sở Giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 取引所 ] 2.1.1 sở giao dịch [exchange] [ 取引所 ] vs Sở Giao dịch... -
とりひきじょばいばい
Kinh tế [ 取引所売買 ] buôn bán tại sở giao dịch [open trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりひきじょぜい
Kinh tế [ 取引所税 ] thuế hối đoái [exchange tax] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりひきじょうけん
Mục lục 1 [ 取引条件 ] 1.1 vs 1.1.1 điều kiện giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 取引条件 ] 2.1.1 điều kiện giao dịch [conditions of... -
とりひきさき
Mục lục 1 [ 取り引き先 ] 1.1 / THỦ DẪN TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Khách hàng 2 [ 取引先 ] 2.1 / THỦ DẪN TIÊN / 2.2 n 2.2.1 Khách hàng... -
とりひきかのうしょうけん
Mục lục 1 [ 取引可能証券 ] 1.1 vs 1.1.1 chứng khoán lưu thông 1.1.2 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 取引可能証券 ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.