- Từ điển Nhật - Việt
とりひきじょうけん
Mục lục |
[ 取引条件 ]
vs
điều kiện giao dịch
Kinh tế
[ 取引条件 ]
điều kiện giao dịch [conditions of contract]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とりひきさき
Mục lục 1 [ 取り引き先 ] 1.1 / THỦ DẪN TIÊN / 1.2 n 1.2.1 Khách hàng 2 [ 取引先 ] 2.1 / THỦ DẪN TIÊN / 2.2 n 2.2.1 Khách hàng... -
とりひきかのうしょうけん
Mục lục 1 [ 取引可能証券 ] 1.1 vs 1.1.1 chứng khoán lưu thông 1.1.2 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 取引可能証券 ] 2.1.1... -
とりひきかんしゅう
Kinh tế [ 取引慣習 ] tập tục buôn bán [commercial usage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりひきかんけい
Kinh tế [ 取引関係 ] quan hệ buôn bán [business relations/trade relations] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりひきかんこう
Kinh tế [ 取引き慣行 ] thông lệ trong kinh doanh [usual business practices] Category : Tài chính [財政] -
とりひきする
[ 取引する ] vs buôn -
とりひきりょう
Mục lục 1 [ 取引量 ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng buôn bán 1.1.2 doanh số 2 Kinh tế 2.1 [ 取引量 ] 2.1.1 khối lượng buôn bán/doanh... -
とりひきをとうしでる
[ 取引を問うし出る ] vs dạm bán -
とりべ
Kỹ thuật gầu/gáo/nồi rót [ladle] Category : kim loại -
とりべぐるま
Kỹ thuật [ とりべ車 ] ô tô có thùng rót [ladle car] -
とりべ車
Kỹ thuật [ とりべぐるま ] ô tô có thùng rót [ladle car] -
とりまく
Mục lục 1 [ 取り巻く ] 1.1 v5k 1.1.1 vây/bao vây 1.1.2 hỏi han/thăm hỏi/hoan nghênh/nghe lệnh 2 [ 取巻く ] 2.1 n 2.1.1 xúm quanh... -
とりえ
[ 取り柄 ] n chỗ hay/ưu điểm 美人ではないが彼女にはつつましさという取り柄がある. :Cô ấy có ưu điểm là thùy... -
とりざた
Mục lục 1 [ 取り沙汰 ] 1.1 / THỦ SA THÁI / 1.2 n 1.2.1 sự ngồi lê đôi mách 2 [ 取沙汰 ] 2.1 / THỦ SA THÁI / 2.2 n 2.2.1 Tin đồn... -
とりしまり
Mục lục 1 [ 取り締まり ] 1.1 n 1.1.1 sự trừng phạt/ sự trừng trị 1.1.2 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.3 sự giám đốc/sự... -
とりしまりやく
Mục lục 1 [ 取り締り役 ] 1.1 v5r 1.1.1 giám đốc 2 [ 取締役 ] 2.1 n 2.1.1 người quản trị 2.1.2 người quản lý/người phụ... -
とりしまりやくかい
Mục lục 1 [ 取締役会 ] 1.1 n 1.1.1 ban quản trị 1.1.2 ban giám đốc 2 [ 取締役会 ] 2.1 / THỦ ĐẾ DỊCH HỘI / 2.2 n 2.2.1 hội... -
とりしまる
Mục lục 1 [ 取り締まる ] 1.1 v5r 1.1.1 phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 giám đốc/quản lí/quản chế [ 取り締まる ] v5r... -
とりしらべ
Mục lục 1 [ 取り調べ ] 1.1 n 1.1.1 điều tra 2 [ 取調べ ] 2.1 n 2.1.1 sự điều tra [ 取り調べ ] n điều tra 事故の原因の取り調べを行う:... -
とりけじょうこう
[ 取り消条項 ] v5s điều khoản hủy (hợp đồng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.