- Từ điển Nhật - Việt
とりひきする
Xem thêm các từ khác
-
とりひきりょう
Mục lục 1 [ 取引量 ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng buôn bán 1.1.2 doanh số 2 Kinh tế 2.1 [ 取引量 ] 2.1.1 khối lượng buôn bán/doanh... -
とりひきをとうしでる
[ 取引を問うし出る ] vs dạm bán -
とりべ
Kỹ thuật gầu/gáo/nồi rót [ladle] Category : kim loại -
とりべぐるま
Kỹ thuật [ とりべ車 ] ô tô có thùng rót [ladle car] -
とりべ車
Kỹ thuật [ とりべぐるま ] ô tô có thùng rót [ladle car] -
とりまく
Mục lục 1 [ 取り巻く ] 1.1 v5k 1.1.1 vây/bao vây 1.1.2 hỏi han/thăm hỏi/hoan nghênh/nghe lệnh 2 [ 取巻く ] 2.1 n 2.1.1 xúm quanh... -
とりえ
[ 取り柄 ] n chỗ hay/ưu điểm 美人ではないが彼女にはつつましさという取り柄がある. :Cô ấy có ưu điểm là thùy... -
とりざた
Mục lục 1 [ 取り沙汰 ] 1.1 / THỦ SA THÁI / 1.2 n 1.2.1 sự ngồi lê đôi mách 2 [ 取沙汰 ] 2.1 / THỦ SA THÁI / 2.2 n 2.2.1 Tin đồn... -
とりしまり
Mục lục 1 [ 取り締まり ] 1.1 n 1.1.1 sự trừng phạt/ sự trừng trị 1.1.2 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.3 sự giám đốc/sự... -
とりしまりやく
Mục lục 1 [ 取り締り役 ] 1.1 v5r 1.1.1 giám đốc 2 [ 取締役 ] 2.1 n 2.1.1 người quản trị 2.1.2 người quản lý/người phụ... -
とりしまりやくかい
Mục lục 1 [ 取締役会 ] 1.1 n 1.1.1 ban quản trị 1.1.2 ban giám đốc 2 [ 取締役会 ] 2.1 / THỦ ĐẾ DỊCH HỘI / 2.2 n 2.2.1 hội... -
とりしまる
Mục lục 1 [ 取り締まる ] 1.1 v5r 1.1.1 phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 giám đốc/quản lí/quản chế [ 取り締まる ] v5r... -
とりしらべ
Mục lục 1 [ 取り調べ ] 1.1 n 1.1.1 điều tra 2 [ 取調べ ] 2.1 n 2.1.1 sự điều tra [ 取り調べ ] n điều tra 事故の原因の取り調べを行う:... -
とりけじょうこう
[ 取り消条項 ] v5s điều khoản hủy (hợp đồng) -
とりけし
Mục lục 1 [ 取り消し ] 1.1 n 1.1.1 sự thủ tiêu/sự gạch bỏ/sự loại bỏ 2 [ 取消 ] 2.1 n 2.1.1 hủy 3 [ 取消し ] 3.1 n 3.1.1... -
とりけしび
Kinh tế [ 取消日 ] ngày hủy (hợp đồng) [cancelling date] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりけしび(けいやく)
[ 取り消し日(契約) ] n ngày hủy (hợp đồng) -
とりけしみかくにんしんようじょう
Kinh tế [ 取消未確認信用状 ] thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed letter of credit] Category : Ngoại... -
とりけしじょうこう
Kinh tế [ 取消条項 ] điều khoản hủy (hợp đồng) [cancellation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりけしふのうふかくにんしんようじょう
Kinh tế [ 取消不能不確認信用状 ] (thư) tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed (letter of) credit] Category...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.