Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とるこ

[ 土耳古 ]

n

thổ Nhĩ Kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とむ

    Mục lục 1 [ 富む ] 1.1 v5m 1.1.1 phong phú 1.1.2 phất 1.1.3 giàu có [ 富む ] v5m phong phú 資源に富んでいる: tài nguyên phong phú...
  • とむらう

    Mục lục 1 [ 弔う ] 1.1 / ĐIẾU / 1.2 v5u 1.2.1 thương tiếc (người đã mất) [ 弔う ] / ĐIẾU / v5u thương tiếc (người đã...
  • と共に

    [ とともに ] exp cũng như/và cũng/cùng với
  • と行く

    [ といく ] exp đi với
  • と言って

    [ といって ] exp tuy nhiên/tuy thế/song
  • と言えば

    [ といえば ] exp nói về/đề cập đến
  • と言える

    [ といえる ] exp điều đó có thể nói rằng/nó có thể nói rằng
  • と言う

    [ という ] exp gọi là...
  • と言うのは

    [ というのは ] exp cái gọi là
  • と言うのも

    [ というのも ] exp vì/bởi vì
  • と言う訳だ

    [ というわけだ ] n điều này có nghĩa/đó là lí do tại sao.../có nghĩa là
  • と言われる

    [ といわれる ] exp được gọi là
  • と考えられる

    [ とかんがえられる ] exp có thể nghĩ rằng/nó có thể được hiểu rằng
  • と比べて

    [ とくらべて ] exp so sánh với
  • どたばた

    adj-na rầm rập/rộn ràng/náo động
  • どたりと

    n tiếng rơi thịch/tiếng uỵch/tiếng rơi tõm
  • どたんば

    Mục lục 1 [ 土壇場 ] 1.1 n 1.1.1 phút cuối/giờ thứ mười một 1.1.2 nơi hành hình/nơi xử tội 1.1.3 bục sân khấu/ bục diễn...
  • どぎつい

    adj loè loẹt/sặc sỡ/hoa hoè hoa sói/mạnh mẽ/hung dữ
  • どきっと

    adv bất ngờ/gấp/kít (phanh) ~(と)ブレーキをかける: phanh kít (gấp) lại
  • どきづくり

    [ 土器作り ] n Làm gốm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top