Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とんすうしょうめいしょ

Mục lục

[ トン数証明書 ]

n

giấy chứng nhận trọng tải

Kinh tế

[ トン数証明書 ]

giấy chứng trọng tải [tonnage certificate]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とんカツ

    [ 豚カツ ] n món cô lét thịt lợn
  • とんや

    Mục lục 1 [ 問屋 ] 1.1 n 1.1.1 hãng buôn bán 2 [ 問屋 ] 2.1 / VẤN ỐC / 2.2 n 2.2.1 kho bán xỉ/kho bán buôn 3 Kinh tế 3.1 [ 問屋...
  • とや

    Mục lục 1 [ 鳥屋 ] 1.1 / ĐIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 chuồng gà [ 鳥屋 ] / ĐIỂU ỐC / n chuồng gà 黒鳥屋 :Chuồng gà đen
  • とやかくいう

    Mục lục 1 [ とやかく言う ] 1.1 / NGÔN / 1.2 v5u 1.2.1 kể lại tất cả mọi điều/trình bày/kêu ca [ とやかく言う ] / NGÔN...
  • とやかく言う

    [ とやかくいう ] v5u kể lại tất cả mọi điều/trình bày/kêu ca
  • とら

    Mục lục 1 [ 虎 ] 1.1 n 1.1.1 hùm 1.1.2 hổ 2 [ 寅 ] 2.1 / DẦN / 2.2 n 2.2.1 dần 2.3 exp 2.3.1 cọp [ 虎 ] n hùm hổ [ 寅 ] / DẦN / n...
  • とらっきんぐきごう

    Tin học [ トラッキング記号 ] ký hiệu theo vết [tracking symbol]
  • とらっくきょうぎ

    [ トラック競技 ] v5u thi chạy
  • とらっくつみこみわたし

    Kinh tế [ トラック積込渡し ] F.O.B xe tải (Mỹ) [free on board truck (F.O.B)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とらどし

    Mục lục 1 [ 寅年 ] 1.1 / DẦN NIÊN / 1.2 n 1.2.1 năm con hổ [ 寅年 ] / DẦN NIÊN / n năm con hổ
  • とらねこ

    Mục lục 1 [ 虎猫 ] 1.1 / HỔ MIÊU / 1.2 n 1.2.1 Mèo tam thể [ 虎猫 ] / HỔ MIÊU / n Mèo tam thể
  • とらのほね

    [ 虎の骨 ] n hổ cốt
  • とらがり

    Mục lục 1 [ 虎狩り ] 1.1 / HỔ THÚ / 1.2 n 1.2.1 việc săn hổ [ 虎狩り ] / HỔ THÚ / n việc săn hổ
  • とらえる

    Mục lục 1 [ 捉える ] 1.1 n 1.1.1 đánh 2 [ 捕える ] 2.1 v1 2.1.1 giữ/nắm/bắt 3 [ 捕らえる ] 3.1 v5r 3.1.1 bắt/bắt giữ 3.1.2...
  • とらふ

    Mục lục 1 [ 虎斑 ] 1.1 / HỔ BAN / 1.2 n 1.2.1 Sọc vằn vện/sọc da hổ [ 虎斑 ] / HỔ BAN / n Sọc vằn vện/sọc da hổ
  • とらふぐ

    Mục lục 1 [ 虎河豚 ] 1.1 / HỔ HÀ ĐỒN / 1.2 n 1.2.1 Cá nóc hổ [ 虎河豚 ] / HỔ HÀ ĐỒN / n Cá nóc hổ
  • とらふぃっくせいぎょ

    Tin học [ トラフィック制御 ] điều khiển giao thông (trên mạng) [traffic control]
  • とらい

    Mục lục 1 [ 渡来 ] 1.1 n 1.1.1 sự thăm viếng 1.1.2 sự du nhập/sự nhập khẩu [ 渡来 ] n sự thăm viếng 仏教の渡来 :sự...
  • とらいする

    Mục lục 1 [ 渡来する ] 1.1 vs 1.1.1 thăm viếng 1.1.2 du nhập/nhập khẩu [ 渡来する ] vs thăm viếng du nhập/nhập khẩu 中国(大陸)から渡来する :được...
  • とらわれ

    Mục lục 1 [ 捕らわれ ] 1.1 / BỘ / 1.2 n 1.2.1 Sự bỏ tù/sự giam cầm [ 捕らわれ ] / BỘ / n Sự bỏ tù/sự giam cầm 捕らわれの身となる:Bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top