- Từ điển Nhật - Việt
とんでもない
Mục lục |
exp
chẳng ra gì/vớ vẩn/không cần thiết
- ~話: câu chuyện vớ vẩn
- お礼なんて~: không cần phải cảm ơn hậu tạ gì cả
exp
không dám đâu
- 「待たせたな」「とんでもない,僕も今来たところだ」 :
- "Xin lỗi vì đã để anh phải chờ" "Không có chuyện đó đâu, tôi cũng bây giờ mới đang tới thôi"
adj
quá đáng/quá mức
- とんでもない値段: mức giá quá mức/giá cao cắt cổ
- とんでもない要求 : Yêu cầu quá đáng
adj
thình lình, không ngờ tới
- とんでもない人にばったり出会う: Tôi bất ngờ gặp người mà mình không ngờ tới.
interj
không thể nào, tuyệt đối không
- とんでもない、私は無関係だ : Làm gì có chuyện đó, tôi hoàn toàn vô can.
- 彼に助けを求めるなんてとんでもない : Nhờ anh ta giúp đỡ hả ? làm gì có đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とんでもありません
Mục lục 1 adj 1.1 bất ngờ/xúc phạm/sỉ nhục/làm phiền 2 exp 2.1 chẳng còn gì để nói adj bất ngờ/xúc phạm/sỉ nhục/làm... -
とんとん
Mục lục 1 adv 1.1 cốc cốc/cộc cộc/cộp cộp 2 adv 2.1 dần dần/dần dà/tiến triển thuận lợi 3 adj-na 3.1 hầu như bằng nhau/gần... -
とんとんびょうし
[ とんとん拍子 ] adv không có gì vướng mắc/thuận buồm xuôi gió/thông đồng bén giọt/xuôi chèo mát mái -
とんとん拍子
[ とんとんびょうし ] adv không có gì vướng mắc/thuận buồm xuôi gió/thông đồng bén giọt/xuôi chèo mát mái -
とんび
[ 鳶 ] n diều hâu -
とんぼ
Mục lục 1 [ 蜻蛉 ] 1.1 / TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 chuồn chuồn/con chuồn chuồn 1.3 n 1.3.1 chuồn 1.4 n 1.4.1 chuồn chuồn [ 蜻蛉 ] /... -
とんぼのはね
[ とんぼの羽 ] adv cánh chuồn -
とんぼの羽
[ とんぼのはね ] adv cánh chuồn -
とんま
Mục lục 1 [ 頓馬 ] 1.1 / ĐỐN MÃ / 1.2 n 1.2.1 Thằng ngốc/thằng đần [ 頓馬 ] / ĐỐN MÃ / n Thằng ngốc/thằng đần -
とんぜい
Kinh tế [ トン税 ] thuế trọng tải [tonnage duty (or tonnage)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とんえい
Mục lục 1 [ 屯営 ] 1.1 / ĐỒN DOANH / 1.2 n 1.2.1 doanh trại bộ đội [ 屯営 ] / ĐỒN DOANH / n doanh trại bộ đội -
とんざ
Kinh tế [ 頓挫 ] sự thoái trào/sự sụt giá trở lại ở Sở giao dịch chứng khoán [(a serious) setback] Category : Tài chính [財政] -
とんし
Mục lục 1 [ 頓死 ] 1.1 / ĐỐN TỬ / 1.2 n 1.2.1 sự đột tử [ 頓死 ] / ĐỐN TỬ / n sự đột tử 頓死する :đột tử -
とんしゃ
Mục lục 1 [ 豚舎 ] 1.1 n 1.1.1 chuồng heo 2 [ 豚舎 ] 2.1 / ĐỒN XÁ / 2.2 n 2.2.1 chuồng lợn [ 豚舎 ] n chuồng heo [ 豚舎 ] / ĐỒN... -
とんこう
Mục lục 1 [ 惇厚 ] 1.1 / ĐÔN HẬU / 1.2 n 1.2.1 sự đôn hậu 2 [ 敦厚 ] 2.1 / ĐÔN HẬU / 2.2 n 2.2.1 sự đôn hậu 3 [ 敦煌 ] 3.1... -
とんすうしょうめいしょ
Mục lục 1 [ トン数証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận trọng tải 2 Kinh tế 2.1 [ トン数証明書 ] 2.1.1 giấy chứng trọng... -
とんカツ
[ 豚カツ ] n món cô lét thịt lợn -
とんや
Mục lục 1 [ 問屋 ] 1.1 n 1.1.1 hãng buôn bán 2 [ 問屋 ] 2.1 / VẤN ỐC / 2.2 n 2.2.1 kho bán xỉ/kho bán buôn 3 Kinh tế 3.1 [ 問屋... -
とや
Mục lục 1 [ 鳥屋 ] 1.1 / ĐIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 chuồng gà [ 鳥屋 ] / ĐIỂU ỐC / n chuồng gà 黒鳥屋 :Chuồng gà đen -
とやかくいう
Mục lục 1 [ とやかく言う ] 1.1 / NGÔN / 1.2 v5u 1.2.1 kể lại tất cả mọi điều/trình bày/kêu ca [ とやかく言う ] / NGÔN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.