- Từ điển Nhật - Việt
と仮定して
Xem thêm các từ khác
-
と仮定しても
[ とかていしても ] exp giả dụ như vậy/cứ cho là như vậy/cứ công nhận như vậy -
とーなめんといくさ
[ トーナメント戦 ] n đấu vòng loại -
とり
Mục lục 1 [ 鳥 ] 1.1 n 1.1.1 điểu 1.1.2 chim/gia cầm 1.1.3 chim chóc 2 [ 酉 ] 2.1 / DẬU / 2.2 n 2.2.1 Dậu 3 [ 肚裏 ] 3.1 / * LÝ / 3.2... -
とりたて
Kinh tế [ 取立 ] thu [encasement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてぎんこう
Kinh tế [ 取立銀行 ] ngân hàng thu [collecting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてだいり
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 取立代理 ] 1.1.1 bao thanh toán tương đối [factoring] 1.2 [ 取立代理 ] 1.2.1 đại lý thu hộ [collecting... -
とりたてだいりぎょう
Kinh tế [ 取立代理業 ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてだいりてん
Mục lục 1 [ 取り立て代理店 ] 1.1 v5s 1.1.1 đại lý thu hộ 2 [ 取立代理店 ] 2.1 vs 2.1.1 đại lý thu hộ 3 Kinh tế 3.1 [ 取立代理店... -
とりたてつうちしょ
Mục lục 1 [ 取り立て通知書 ] 1.1 v5s 1.1.1 giấy báo nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ 取立通知書 ] 2.1.1 giấy báo nhờ thu [advice of... -
とりたててつづきひよう
Kinh tế [ 取立てて続き費用 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương... -
とりたててがた
Mục lục 1 [ 取立手形 ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ 取立手形 ] 2.1.1 hối phiếu nhờ thu [bill for collection]... -
とりたててすうりょう
Kinh tế [ 取立手数料 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてひよう
Kinh tế [ 取立費用 ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてこぎって
Kinh tế [ 取立小切手 ] séc nhờ thu [collection only cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてうらがき
Kinh tế [ 取立裏書 ] ký hậu nhờ thu [indorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてかわせのうらがき
Kinh tế [ 取立為替の裏書 ] ký hậu nhờ thu [endorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とりたてる
[ 取立てる ] vs bắt vạ -
とりきめ
Mục lục 1 [ 取り決め ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/sự cam kết 2 [ 取決め ] 2.1 n 2.1.1 sự... -
とりくむ
Mục lục 1 [ 取り組む ] 1.1 v5m 1.1.1 thi đấu 1.1.2 nỗ lực/chuyên tâm [ 取り組む ] v5m thi đấu 明日はAチームと取り組むことになった:... -
とりだしボタン
Tin học [ 取り出しボタン ] nút nạp vào-đẩy ra [load/eject button] Explanation : Ví dụ như nút để đẩy đĩa vào hay lấy đĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.